Category:Vietnamese proper nouns
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese nouns that indicate individual entities, such as names of persons, places or organizations.
- Category:Vietnamese names: Vietnamese terms that are used to refer to specific individuals or groups. Place names, demonyms and other kinds of names can be found in Category:Names.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Subcategories
This category has the following subcategory, out of 2 total.
(previous page) (next page)N
Pages in category "Vietnamese proper nouns"
The following 200 pages are in this category, out of 3,189 total.
(previous page) (next page)M
- Ma Cao
- Ma Da
- Ma Kết
- Ma Ni giáo
- Ma Ní
- Ma Tổ
- Mã
- Mã Hàn
- Mã Lai
- Mã Nhật Tân
- Ma-ca-bê
- Ma-đa-gát-xca
- Ma-đi-an
- Ma-đrít
- Ma-ha-diễn
- Ma-ha-diễn-na
- Ma-la-chi
- Ma-la-khi
- Ma-la-uy
- Ma-lai-xi-a
- Ma-lê
- Ma-li
- Ma-na-ma
- Ma-ni-la
- Ma-ri
- Ma-ri-a
- Ma-rốc
- Ma-thi-ơ
- Ma-xcát
- Ma-xê-đô-ni-a
- Mác
- Mạc
- Mạc Tính
- Mạc triều
- Mạc Tư Khoa
- Mác-cô
- Mác-xây
- Máccô
- Máctinô
- Mai
- Mãn Châu
- Mãn Châu quốc
- Mạn Thù Thất Lợi
- Man-đi-vơ
- Man-ta
- mạng
- Mạnh
- Mạnh Đức Tư Cưu
- Mạnh Thường quân
- Mạnh Tử
- Manila
- Mão
- Maria
- Maroc
- Martinô
- Mát-thêu
- Mát-xcơ-va
- Mátthêu
- May
- Mặc Tây Ca
- Mặt Lăng
- Mặt Trăng
- Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
- Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
- Mặt Trời
- Mẫn
- Mẫu Đệ Nhất
- Mẫu Tổ
- Mậu
- Mậu Thìn
- Mậu Tuất
- Men-đê-lê-ép
- Mèo
- Mẹo
- Mê Kông
- Mễ
- Mễ Tây Cơ
- Mê-hi-cô
- Mi
- Mĩ
- Mĩ Âm
- Mĩ châu
- Mĩ Lợi Gia
- Mĩ Quốc
- Mĩ Tho
- Mi-an-ma
- Mi-ca-en
- Mi-ca-ên
- Mi-chen
- Mi-chê
- Mi-du-ri
- Mi-kha
- Mi-kha-ên
- Mi-lu
- Micae
- Mích-ra-im
- Miên Dương
- miền Bắc
- miền Nam
- miền Tây
- miền Trung
- Miến Điện
- Min-xcơ
- Minh
- Minh Trị
- Minh triều
- Mít-ra-gim
- Mít-xu-ri
- Mỏ Cày
- Móng Cái
- Mô-dăm-bích
- Mô-ga-đi-su
- Mô-na-cô
- Mô-ri-ta-ni
- Mô-ri-xơ
- Mô-sê
- Mộc tinh
- Mộc Tinh
- Môi-se
- Môn-đa-vi
- Môn-đô-va
- Môn-tê-nê-grô
- Mông Cổ
- Mông Cương
- Mônica
- Một vành đai, một con đường
- MTDTGPMNVN
- Mục-kiền-liên
- Mùi
- mũi Cà Mau
- mũi Hảo Vọng
- Mực
- Mường
- Mường Thanh
- My
- Mỹ
- Mỹ châu
- Mỹ Lợi Gia
- Mỹ Quốc
- Mỹ Sơn
- Mỹ Tho
N
- Na
- Na Tra
- Na Uy
- Nã Phá Luân
- Na-da-rét
- Na-hum
- Na-khum
- Na-xa-rét
- Nãi Man
- Nại Lương
- Nại-Lương
- Nam
- Nam Á
- Nam Âu
- Nam Băng Dương
- Nam Bộ
- Nam cực
- Nam Dương
- Nam Đại Dương
- Nam Đàn
- Nam Đẩu
- Nam Định
- Nam Hà
- Nam Hàn
- Nam Hán
- Nam Kì
- Nam Kinh
- Nam Kỳ
- Nam Mĩ
- Nam Mỹ
- Nam Phi
- Nam quốc
- Nam Sách
- Nam Tào
- Nam Tề
- Nam Tề triều
- Nam tiến
- Nam Tống
- Nam Tống triều
- Nam triều
- Nam Triều Tiên
- Nam Trung Bộ
- Nam Tư
- Nam Vang
- Nam Việt
- Nam Việt Nam
- Nam Vinh
- Nam Xu-đăng
- Nam Xương
- Nam-Bắc triều
- Nam-mi-bi-a
- Napoli
- NASA
- Nẩu
- Nẫu
- Nê-đéc-lan
- Nê-hê-mi
- Nê-pan
- Ng̃