Category:Vietnamese proper nouns
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese nouns that indicate individual entities, such as names of persons, places or organizations.
- Category:Vietnamese names: Vietnamese terms that are used to refer to specific individuals or groups. Place names, demonyms and other kinds of names can be found in Category:Names.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Pages in category "Vietnamese proper nouns"
The following 200 pages are in this category, out of 3,189 total.
(previous page) (next page)R
S
- Sa Đéc
- Sa Huỳnh
- Sa La Thất Phạt Để
- Sa Pa
- Sa-mu-en
- Sa-mu-ên
- Sa-ra
- Sác-lô
- Sách Phi Á
- Sài Gòn
- Sài thành
- Sam-sôn
- San
- San Ma-ri-nô
- Sán Đầu
- Sang
- Sáng
- Sáng thế kí
- Sáng thế ký
- Sankt-Peterburg
- sao Diêm Vương
- sao Hải Vương
- sao Hoả
- sao Hôm
- Sao Kim
- sao Kim
- sao Mai
- sao Mộc
- sao Thiên Vương
- sao Thổ
- sao Thuỷ
- Sát
- Sát Hợp Đài
- Sầm
- Sâu bọ
- Séc
- Sen
- Sếch-xpia
- Sêvêrinô
- Sĩ
- Si-ca-gô
- Si-ê-ra Lê-ôn
- Si-môn
- Si-nê-a
- Siêu Nhân
- Sim
- Simon
- Sin-a
- Sing
- Síp
- Sóc Thiên vương
- Sóc Trăng
- Soi Nhụ
- Song Nam
- Song Ngư
- Song Sinh
- Song Tử
- Sô-đôm
- Sô-phô-ni
- sông Cái
- sông Chảy
- sông Cửu Long
- sông Đà
- sông Đồng Nai
- sông Hàn
- sông Hậu
- sông Hồng
- sông Hương
- sông Lô
- sông Tiền
- Sở Khanh
- Sơn
- Sơn Dương
- Sơn Đông
- Sơn Hải quan
- Sơn La
- Sơn Tây
- Sơn Tinh
- Sơn Trà
- Sơn Vi
- Stêphanô
- Suối Hoa
- Sư Tử
- Sử ký
- Sửu
- Sỹ
- Sylvestrô
- Sýp
- SYT
T
- Tạ
- Ta-đê-ô
- Ta-lét
- Ta-lin
- Ta-xken
- Tađêô
- Tài
- Tam Á
- Tam Điệp
- Tam Hàn
- Tam Hoàng
- Tam Hoàng Ngũ Đế
- Tam Quốc
- Tam quốc diễn nghĩa
- Tam thập lục kế
- Tam thiên tự
- Tam tự kinh
- Tam Vị Nhất Thể
- Tản Viên Sơn Thánh
- Tan-da-ni-a
- Tang Côn
- Tạng
- Tạng kinh
- Tát La Tát Phạt Để
- Tát-gi-ki-xtan
- Tăng
- Tăng Trưởng
- Tâm
- Tân
- Tân Cương
- Tân Đảo
- Tân Đê-li
- Tân Đề-li
- Tân Gia Ba
- Tân Giới
- Tân La
- Tân Tây Lan
- Tân Thế Giới
- Tân triều
- Tân Trúc
- Tân Ước
- Tần
- Tần triều
- Tấn
- Tấn Giang
- Tấn triều
- Tất
- Tây
- Tây Á
- Tây An
- Tây Âu
- Tây Bá Lợi Á
- Tây Ban Nha
- Tây Bán cầu
- Tây Bắc Bộ
- Tây Chu
- Tây Chu triều
- Tây Cống
- Tây du kí
- Tây du ký
- Tây Đức
- Tây Hạ
- Tây Hạ triều
- Tây Hán
- Tây Hán triều
- Tây Hồi
- Tây Liêu
- Tây Liêu triều
- Tây Nam Bộ
- Tây Nguỵ
- Tây Ngụy
- Tây Nguỵ triều
- Tây Ngụy triều
- Tây Nguyên
- Tây Ninh
- Tây Phi
- Tây Sơn
- Tây Sơn triều
- Tây Tạng
- Tây Tấn
- Tây Tấn triều
- Tây Úc
- Tây Vương Mẫu
- Tây Xa-ha-ra
- Tbi-li-xi
- Telex
- Tề
- Tề Thiên Đại Thánh
- Tề Thiên đại thánh
- Tê-sa-lô-ni-ca
- Têhêrăng
- Têrêsa
- Tết Đoan Ngọ
- TGB
- Tha-đê
- Thạch