Category:Vietnamese proper nouns
Jump to navigation
Jump to search
Newest and oldest pages |
---|
Newest pages ordered by last category link update: |
Oldest pages ordered by last edit: |
Vietnamese nouns that indicate individual entities, such as names of persons, places or organizations.
- Category:Vietnamese names: Vietnamese terms that are used to refer to specific individuals or groups. Place names, demonyms and other kinds of names can be found in Category:Names.
Top | A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
Cangjie - Four Corner - Pinyin - Radicals - Total Strokes - Wubi Hua - Wubi Xing - Zhuyin
|
Subcategories
This category has the following 2 subcategories, out of 2 total.
(previous page) (next page)H
- Vietnamese proper nouns in Han script (0 c, 660 e)
N
Pages in category "Vietnamese proper nouns"
The following 200 pages are in this category, out of 3,189 total.
(previous page) (next page)E
G
- Ga-bông
- Ga-la-ti
- Ga-lát
- Ga-li-lê
- Gạo
- Gáp-ri-en
- Gáp-ri-ên
- Gặm nhấm
- Găm-bi-a
- Gha-na
- Ghi-nê
- Ghi-nê Bít-xao
- Ghi-nê Xích Đạo
- Gi-bu-ti
- Gia
- Gia Định
- Gia Hưng
- Gia Lai
- Gia Nã Đại
- Gia Rai
- Gia Tô
- Gia-cóp
- Gia-cô-bê
- Gia-cốp
- Gia-cơ
- Gia-mai-ca
- Gia-vê
- Giacôbê
- Giang
- Giang Hộ
- Giang Tây
- Giang Tô
- Giàng
- Giao Chỉ Chi Na
- Giáo hội Công giáo
- Giáp
- Giáp xác
- Giàu
- Giăng
- Giăng Báp-tít
- Giê Hô Va
- Giê Ru Sa Lem
- Giê Su
- Giê Su Ky Tô
- Giê-hô-va
- Giê-rê-mi
- Giê-rê-mi-a
- Giê-ru-sa-lem
- Giê-ru-xa-lem
- Giê-su
- Giê-su Ki-tô
- Giê-xu
- Giêsu
- Gio-an
- Gioan
- Gioan Baotixita
- Giỏi
- Gioóc-đa-ni
- Gioóc-gia
- Gióp
- Giô-en
- Giô-ên
- Giô-na
- Giô-sép
- Giô-suê
- Giơ-ne-vơ
- Giu ba
- Giu-da
- Giu-đa
- Giu-đa Ích-ca-ri-ốt
- Giu-đa Ít-ca-ri-ốt
- Giu-đe
- Giu-đê
- Giu-đi-tha
- Giu-đít
- Giu-se
- Giuđa
- Giuđa Ítcariốt
- Giuliô
- Giuse
- Gò Sặt
- Gò Vấp
- Go-li-át
- Goa-tê-ma-la
- Gô-li-át
- Gô-mô-ra
- Gô-mô-rơ
- Grê-na-đa
- Grêgôriô
- Grơn-len
- Gru-di-a
- Gruzia
- Guốc chẵn
- Guốc lẻ
- Guy-a-na
- Guy-an
H
- H'Mông
- Hà
- Hà Bắc
- Hà Đông
- Hà Giang
- Hà Lan
- Hà Liên
- Hà Lội
- Hà Nam
- Hà Nội
- Hà thành
- Hà Tiên
- Hà Tĩnh
- Hà Trung
- Hạ
- Hạ Lan
- Hạ Long
- Hạ Môn
- Hạ triều
- Hạ Uy Di
- Ha-ba-cúc
- Ha-i-ti
- Ha-mai-ca
- Hà-nội
- Ha-oai
- Hai Bà Trưng
- Hải
- Hải An
- Hải Châu
- Hải Dương
- Hải Nam
- Hải Phòng
- Hải Sư
- Hải Vân
- Hải Vương tinh
- Hải Vương Tinh
- Hàn
- Hàn Lâm Viện
- Hàn Quốc
- Hàn Xẻng
- hán
- Hán
- Hán Thành
- Hán triều
- Hàng
- Hàng Châu
- Hạnh
- Hào
- Hảo
- Hạo
- Hắc Long Giang
- Hằng
- Hằng Nga
- Hân
- Hậu
- Hậu Giang
- Hậu Lê
- Hậu Lê triều
- Hậu Nghệ
- Hậu Trần
- Hậu Trần triều
- Héc-quin
- Héc-quyn
- Hen-xin-ki
- hệ Mặt Trời
- Hê-bơ-rơ
- Hê-ra-clét
- Hi Hoàng
- Hi Lạp
- Hi Lạp cổ đại
- Hi Mã Lạp Sơn
- Hiền
- Hiển
- Hiến
- Hiệp
- Hiếu
- Hiếu Kinh
- Hiệu
- Hilariô
- Hình nhện
- Hít-le
- Hiu-xtơn