Bước tới nội dung

Bộ Qua (瓜)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Qua (97)
Bảng mã Unicode: (U+74DC) [1]
Giải nghĩa: dưa
Bính âm:guā
Chú âm phù hiệu:ㄍㄨㄚ
Wade–Giles:kua1
Phiên âm Quảng Đông theo Yale:gwā
Việt bính:gwaa1
Bạch thoại tự:koa
Kana:カ, うり ka, uri
Kanji:瓜 uri
Hangul:오이 oi
Hán-Hàn:과 gwa
Hán-Việt:qua
Cách viết: gồm 5 nét


Bộ Qua, bộ thứ 97 có nghĩa là "dưa" là 1 trong 23 bộ có 5 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 55 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Qua (瓜)

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Qua (瓜)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ
0 /qua/
3 /bạc/
5 /điệt/ /bạc/
6 /hạch/
8 /chấp/
11 /biều/
14 /biện/
17 /nhương/
19

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]