Bước tới nội dung

Bộ Qua (戈)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Qua (62)
Bảng mã Unicode: (U+6208) [1]
Giải nghĩa: qua, kích
Bính âm:
Chú âm phù hiệu:ㄍㄜ
Quốc ngữ La Mã tự:ge
Wade–Giles:ko1
Việt bính:gwo1
Bạch thoại tự:ko
Kana:カ, ほこ ka, hoko
Kanji:戈 kanohoko
Hangul:창 chang
Hán-Hàn:과 gwa
Hán-Việt:qua
Cách viết: gồm 4 nét


Bộ Qua, bộ thứ 62 có nghĩa là "cái kích" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.

Trong Từ điển Khang Hy có 116 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.

Tự hình Bộ Qua (戈)

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ thuộc Bộ Qua (戈)

[sửa | sửa mã nguồn]
Số nét
bổ sung
Chữ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
18

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]