Bước tới nội dung

quêter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

quêter ngoại động từ /ke.te/

  1. Tìm kiếm, xin xỏ.
    Quêter des suffrages — xin xỏ phiếu bầu
  2. (Săn bắn) hút (con thịt).

Nội động từ

[sửa]

quêter nội động từ /ke.te/

  1. Đi quyên, quyên tiền.
    Quêter à domicile — đi quyên tận nhà
  2. (Săn bắn) hút con thịt.

Tham khảo

[sửa]