Bước tới nội dung

ought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Từ đồng âm

[sửa]

Trợ động từ

[sửa]

ought trợ động từ /ˈɔt/

  1. Phải.
    we ought to love our fatherland — chúng ta phải yêu tổ quốc
  2. Nên.
    you ought to go and see him — anh nên đi thăm nó

Danh từ

[sửa]

ought /ˈɔt/

  1. Nuôi.

Tham khảo

[sửa]