カテゴリ:ベトナム語
ナビゲーションに移動
検索に移動
カテゴリ「ベトナム語」にあるページ
このカテゴリには 11,347 ページが含まれており、そのうち以下の 200 ページを表示しています。
(前のページ) (次のページ)P
- Pa-na-ma
- palađi
- phá
- 坡
- 破
- phá hại
- 破害
- phá hoại
- 破壞
- phá sản
- 破產
- 朴
- 魄
- 派
- 凡
- phàm lệ
- 凡例
- phàm nhân
- 凡人
- 品
- phẩm cách
- 品格
- phẩm chất
- 品質
- phẩm giá
- 品價
- phẩm vị
- 品位
- Phạm
- phạm
- 犯
- 范
- phạm nhân
- 犯人
- phạm pháp
- 犯法
- phạm vi
- 範圍
- 幡
- Phan
- 潘
- 分
- phân biệt
- 分別
- phân liệt
- 分裂
- phân phối
- 分配
- phân số
- 分數
- phân tán
- 分散
- phân tích
- 分析
- phân tử
- 分子
- Phần Lan
- 芬蘭
- phần lớn
- 分𡘯
- phần mộ
- 墳墓
- 判
- phấn
- 粉
- phấn đấu
- 奮鬥
- phán đoán
- 判斷
- phấn khích
- 奮激
- phán quyết
- 判決
- 反
- phản ánh
- 反映
- phản cách mạng
- 反革命
- phản đối
- 反對
- phản động
- 反動
- phản gián
- 反間
- phản hạt
- 反籺
- phản kháng
- 反抗
- phản kích
- 反擊
- phản ứng
- 反應
- phản ứng hạt nhân
- 反應籺因
- phản ứng hóa học
- 反應化學
- phản xạ
- 反射
- phẫn khích
- 憤激
- 烹
- 抛
- phao ngôn
- 拋言
- pháo binh
- 砲兵
- 砲兵隊
- Pháp
- 灋
- 法
- pháp chế
- 法制
- pháp lệnh
- 法令
- pháp luật
- 法律
- pháp nhân
- 法人
- pháp sư
- 法師
- pháp viện
- 法院
- 巿
- 發
- phát âm
- 發音
- phát biểu
- 發表
- phát đạt
- 發達
- phát đoan
- 發端
- phát hành
- 發行
- phát hỏa
- 發火
- phát huy
- 發揮
- phát kiến
- 發見
- phát minh
- 發明
- phát ngôn
- 發言
- phát sinh
- 發生
- phát tài
- 發財
- phát triển
- 發展
- phạt
- 罰
- Phật
- 佛
- phật giáo
- Phật giáo
- 佛敎
- 霏
- phê
- 批
- phê bình
- 批評
- phê chuẩn
- 批准
- phê phán
- 批判
- phế phẩm
- 廢品
- phế trừ
- 廢除
- phế vật
- 廢物
- 拍
- phép tắc
- 法則
- phép trừ
- 法除
- phết
- 丿
- 妃
- 飛
- 非
- 𲌬
- phi cơ
- 飛機
- phi kim
- 非金
- Phi-líp-pin
- phi long
- 飛龍
- Phi Luật Tân
- 菲律賓
- Phi Mã
- 飛馬
- phi phàm
- 非凡
- phi pháp
- 非法
- phí dụng
- 費用