李朝 (越南)
外观
李朝(Nhà Lý)又稱作後李朝(Nhà Hậu Lý,與李賁所建立的前李朝而區別),是越南歷史上的一個朝代。
概況
1009年,前黎朝權臣、親衛殿前指揮使李公蘊利用王朝內亂的機會稱帝,並於次年改元順天,定都昇龍(今稱河内),是為李太祖。
李朝建國後,採取唐朝和宋朝的中央政治制度模式。在太祖、太宗、聖宗、仁宗四代君主在位的117年裏,越南進入了政治集中、國家統一、國勢強盛的時期。李太祖的治國政策包括興建昇龍城,分封中央軍政諸臣職位,改組地方政治機構,立佛教為國教,實行科舉制度,改革土地和稅收制度,對外採取擴張政策等。李朝前半段時期多次與宋朝、真臘、占城發生戰爭,佔領了大片領土。
但1127年仁宗去世後,越南國勢開始衰弱,國內封建諸侯相互交戰,爭奪權力。李朝後半段時期,發生了「范猷之亂」、「郭卜之亂」和陳嗣慶、陳承兄弟專權的場面。最後權臣陳守度趁李昭皇年幼,篡奪政權,建立了陳朝。
疆域
政治
經濟
社會
文化與科學
外交
重要人物
歷代君主
廟號 | 諡號 | 姓名 | 在世 | 年號 | 皇陵 |
---|---|---|---|---|---|
太祖 Thái Tổ |
神武皇帝 Thần Vũ Hoàng Đế |
李公蘊 Lý Công Uẩn |
974年-1028年 | 順天 Thuận Thiên 1010年-1028年 | 壽陵 Thọ Lăng |
太宗 Thái Tông |
大行皇帝 Đại Hành Hoàng Đế |
李佛瑪(李德政) Lý Phật Mã |
1000年-1054年 | 天成 Thiên Thành 1028年-1034年 通瑞 Thông Thụy 1034年-1039年 乾符有道 Càn Phù Hữu Đạo 1039年-1042年 明道 Minh Đạo 1042年-1044年 天感聖武 Thiên Cảm Thánh Vũ 1044年-1049年 崇興大寶 Sùng Hưng Đại Bảo 1049年-1054年 |
壽陵 Thọ Lăng |
聖宗 Thánh Tông |
應天崇仁至道威慶龍祥明文睿武孝德聖神皇帝 Ứng Thiên Sùng Nhân Chí Đạo Uy Khánh Long Tường Minh Văn Duệ Vũ Hiếu Đức Thánh Thần Hoàng Đế |
李日尊 Lý Nhật Tôn |
1023年-1072年 | 龍瑞太平 Long Thụy Thái Bình 1054年-1058年 彰聖嘉慶 Chương Thánh Gia Khánh 1059年-1065年 龍彰天嗣 Long Chương Thiên Tự 1066年-1068年 天貺寶象 Thiên Thống Bảo Tượng 1068年-1069年 神武 Thần Vũ 1069年-1072年 |
壽陵 Thọ Lăng |
仁宗 Nhân Tông |
孝慈聖神文武皇帝 Hiếu Từ Thánh Thần Văn Vũ Hoàng Đế |
李乾德 Lý Càn Đức |
1066年-1127年 | 太寧 Thái Ninh 1072年-1076年 英武昭勝 Anh Vũ Chiến Thắng 1076年-1084年 廣佑 Quảng Hựu 1085年-1092年 會豐 Hội Phong 1092年-1100年 龍符 Long Phù 1101年-1109年 會祥大慶 Hội Tường Đại Khánh 1110年-1119年 天符睿武 Thiên Phù Duệ Vũ 1120年-1126年 天符慶壽 Thiên Phù Khánh Thọ 1127年 |
千德陵 Thiên Đức Lăng |
神宗 Thần Tông |
廣仁崇孝文武皇帝 Quảng Nhân Sùng Hiếu Văn Vũ Hoàng Đế |
李陽煥 Lý Dương Hoán |
1116年-1138年 | 天順 Thiên Thuận 1128年-1132年 天彰寶嗣 Thiên Chương Bảo Tự 1133年-1138年 |
壽陵 Thọ Lăng |
英宗 Anh Tông |
- | 李天祚 Lý Thiên Tộ |
1136年-1175年 | 紹明 Thiệu Minh 1138年-1140年 大定 Đại Định 1140年-1162年 政隆寶應 Chính Long Bảo Ứng 1163年-1174年 天感至寶 Thiên Cảm Chí Bảo 1174年-1175年 |
壽陵 Thọ Lăng |
高宗 Cao Tông |
- | 李龍翰(李龍𣉙) Lý Long Trát(Lý Long Cán) |
1173年-1210年 | 貞符 Trinh Phù 1176年-1186年 天資嘉瑞 Thiên Tư Gia Thụy 1186年-1202年 天嘉寶祐 Thiên Gia Bảo Hựu 1202年-1204年 治平龍應 Trị Bình Long Ứng 1205年-1211年 |
壽陵 Thọ Lăng |
惠宗 Huệ Tông |
- | 李旵 Lý (Hạo) Sảm |
1194年-1226年 | 建嘉 Kiến Gia 1211年-1224年 | - |
- | 昭皇帝 Chiêu Hoàng Đế |
李佛金(李天馨) Lý Phật Kim(Lý Thiên Hinh) |
1218年-1278年 | 天彰有道 Thiên Chương Hữu Đạo 1224年-1225年 | - |
參考資料
相關條目
这是一篇與历史或歷史學相關的小作品。您可以通过编辑或修订扩充其内容。 |