跳转到内容

李朝 (越南)

维基百科,自由的百科全书

这是本页的一个历史版本,由影武者留言 | 贡献2007年2月4日 (日) 10:11 →‎相關條目编辑。这可能和当前版本存在着巨大的差异。

李朝Nhà Lý)又稱作後李朝Nhà Hậu Lý,與李賁所建立的前李朝而區別),是越南歷史上的一個朝代

概況

1009年前黎朝權臣、親衛殿前指揮使李公蘊利用王朝內亂的機會稱帝,並於次年改元順天,定都昇龍(今稱河内),是為李太祖。

李朝建國後,採取唐朝宋朝的中央政治制度模式。在太祖、太宗、聖宗、仁宗四代君主在位的117年裏,越南進入了政治集中、國家統一、國勢強盛的時期。李太祖的治國政策包括興建昇龍城,分封中央軍政諸臣職位,改組地方政治機構,立佛教為國教,實行科舉制度,改革土地和稅收制度,對外採取擴張政策等。李朝前半段時期多次與宋朝、真臘、占城發生戰爭,佔領了大片領土。

1127年仁宗去世後,越南國勢開始衰弱,國內封建諸侯相互交戰,爭奪權力。李朝後半段時期,發生了「范猷之亂」、「郭卜之亂」和陳嗣慶陳承兄弟專權的場面。最後權臣陳守度趁李昭皇年幼,篡奪政權,建立了陳朝

疆域

政治

經濟

社會

文化與科學

外交

表面是附庸於中國宋朝朝貢國,實際為自主的獨立國家。

重要人物

歷代君主

李朝皇帝1010年-1224年
廟號 諡號 姓名 在世 年號 皇陵
太祖
Thái Tổ
神武皇帝
Thần Vũ Hoàng Đế
李公蘊
Lý Công Uẩn
974年-1028年 順天 Thuận Thiên 1010年-1028年 壽陵
Thọ Lăng
太宗
Thái Tông
大行皇帝
Đại Hành Hoàng Đế
李佛瑪李德政
Lý Phật Mã
1000年-1054年 天成 Thiên Thành 1028年-1034年
通瑞 Thông Thụy 1034年-1039年
乾符有道 Càn Phù Hữu Đạo 1039年-1042年
明道 Minh Đạo 1042年-1044年
天感聖武 Thiên Cảm Thánh Vũ 1044年-1049年
崇興大寶 Sùng Hưng Đại Bảo 1049年-1054年
壽陵
Thọ Lăng
聖宗
Thánh Tông
應天崇仁至道威慶龍祥明文睿武孝德聖神皇帝
Ứng Thiên Sùng Nhân Chí Đạo Uy Khánh Long Tường Minh Văn Duệ Vũ Hiếu Đức Thánh Thần Hoàng Đế
李日尊
Lý Nhật Tôn
1023年-1072年 龍瑞太平 Long Thụy Thái Bình 1054年-1058年
彰聖嘉慶 Chương Thánh Gia Khánh 1059年-1065年
龍彰天嗣 Long Chương Thiên Tự 1066年-1068年
天貺寶象 Thiên Thống Bảo Tượng 1068年-1069年
神武 Thần Vũ 1069年-1072年
壽陵
Thọ Lăng
仁宗
Nhân Tông
孝慈聖神文武皇帝
Hiếu Từ Thánh Thần Văn Vũ Hoàng Đế
李乾德
Lý Càn Đức
1066年-1127年 太寧 Thái Ninh 1072年-1076年
英武昭勝 Anh Vũ Chiến Thắng 1076年-1084年
廣佑 Quảng Hựu 1085年-1092年
會豐 Hội Phong 1092年-1100年
龍符 Long Phù 1101年-1109年
會祥大慶 Hội Tường Đại Khánh 1110年-1119年
天符睿武 Thiên Phù Duệ Vũ 1120年-1126年
天符慶壽 Thiên Phù Khánh Thọ 1127年
千德陵
Thiên Đức Lăng
神宗
Thần Tông
廣仁崇孝文武皇帝
Quảng Nhân Sùng Hiếu Văn Vũ Hoàng Đế
李陽煥
Lý Dương Hoán
1116年-1138年 天順 Thiên Thuận 1128年-1132年
天彰寶嗣 Thiên Chương Bảo Tự 1133年-1138年
壽陵
Thọ Lăng
英宗
Anh Tông
- 李天祚
Lý Thiên Tộ
1136年-1175年 紹明 Thiệu Minh 1138年-1140年
大定 Đại Định 1140年-1162年
政隆寶應 Chính Long Bảo Ứng 1163年-1174年
天感至寶 Thiên Cảm Chí Bảo 1174年-1175年
壽陵
Thọ Lăng
高宗
Cao Tông
- 李龍翰(李龍𣉙)
Lý Long Trát(Lý Long Cán)
1173年-1210年 貞符 Trinh Phù 1176年-1186年
天資嘉瑞 Thiên Tư Gia Thụy 1186年-1202年
天嘉寶祐 Thiên Gia Bảo Hựu 1202年-1204年
治平龍應 Trị Bình Long Ứng 1205年-1211年
壽陵
Thọ Lăng
惠宗
Huệ Tông
- 李旵
Lý (Hạo) Sảm
1194年-1226年 建嘉 Kiến Gia 1211年-1224年 -
- 昭皇帝
Chiêu Hoàng Đế
李佛金李天馨
Lý Phật Kim(Lý Thiên Hinh)
1218年-1278年 天彰有道 Thiên Chương Hữu Đạo 1224年-1225年 -

參考資料

相關條目

Template:越南朝代

Template:Link FA