阮朝
外观
阮朝(Nhà Nguyễn,南朝割據時期為1533年至1777年,建立帝國時期為1802年至1945年)是越南朝代名,為南北朝的南方朝代。1802年滅西山朝建立帝國,1945年最後一任皇帝退位。
國姓
至少從南朝第三代開始,阮朝皇帝便不再姓阮,根據阮朝國史《大南實錄》的記載[來源請求]:「建立國姓,曰阮福氏」。因此嚴格來說,阮朝的國姓應該是複姓阮福。
歷代統治者列表
廟號 | 諡號 | 姓名 | 在世 | 年號 | 皇陵 |
---|---|---|---|---|---|
肇祖 Triệu Tổ |
貽謀垂猷欽恭惠哲顯佑橫休濟世啟運仁聖靖皇帝 Tịnh Hoàng Đế |
阮淦 Nguyễn Kim |
1460年-1545年 | - | 長原陵 |
太祖 Thái Tổ |
仙王 Tiên Vương 肇基垂統欽明恭勤義達理顯應昭佑兆靈嘉裕皇帝 Triệu Cơ Thùy Thống Khâm Minh Cung Ý Cần Nghĩa Đạt Lý hiển Ứng Chiêu Hựu Diệu Linh Gia Gia Dụ Hoàng Đế |
阮潢 Nguyễn Hoàng |
1525年-1613年 | - | 長基陵 |
熙宗 Huy Tông |
佛王 Phật Vương 顯謨光烈溫恭明睿翊善綏猷孝文皇帝 Hiếu Văn Hoàng Đế |
阮福源 Nguyễn Phúc Nguyên |
1563年-1635年 | - | 長衍陵 |
神宗 Thần Tông |
上王 Thượng Vương 承基璇統均明雄毅威斷英武孝昭皇帝 Hiếu Chiêu Hoàng Đế |
阮福瀾 Nguyễn Phúc Lan |
1601年-1648年 | - | 長延陵 |
太宗 Thái Tông |
賢王 Hiền Vương 宣威建武英明莊聖德神功孝哲皇帝 Hiếu Triết Hoàng Đế |
阮福瀕 Nguyễn Phúc Tần |
1620年-1687年 | - | 長興陵 |
英宗 Anh Tông |
義王 Nghĩa Vương 紹虛纘業寬鴻博厚溫惠慈祥孝義皇帝 Hiếu Nghĩa Hoàng Đế |
阮福溱(阮福溙) Nguyễn Phúc Trăn(Nguyễn Phúc Thái) |
1650年-1691年 | - | 長茂陵 |
顯宗 Hiển Tông |
明王 Minh Vương 英謨雄略聖文宣達寬裕仁恕孝明皇帝 Hiếu Minh Hoàng Đế |
阮福淍 Nguyễn Phúc Chu |
1675年-1725年 | - | 長清陵 |
肅宗 Túc Tông |
寧王 Ninh Vương 大都統總國政宣光紹烈俊哲靜淵經文緯武孝寧皇帝 Hiếu Ninh Hoàng Đế |
阮福澍 Nguyễn Phúc Thụ |
1697年-1738年 | - | 長豐陵 Trường Phong Lăng |
世宗 Thế Tông |
武王 Võ Vương 乾剛威斷神毅聖瑜仁慈睿智孝武皇帝 Hiếu Võ Hoàng Đế |
阮福濶 Nguyễn Phúc Khoát |
1714年-1765年 | - | 長泰陵 |
睿宗 Duệ Tông |
定王 Định Vương 聰明寬厚英明惠和孝定皇帝 Thông Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế |
阮福淳 Nguyễn Phúc Thuần |
1753年-1777年 | - | 長紹陵 |
- | 新政王 | 阮福晹(阮晹) | - | - | - |
興祖 Thế Tổ |
仁明謹厚寬裕溫和孝康皇帝 Nhân Minh Cẩn Hậu Khoan Dụ Ôn Hòa Hiếu Khang Hoàng Đế |
阮福㫻 | - | - | 基聖陵 |
世祖 Thế Tổ |
開天弘道立紀垂統神文聖武俊德隆功至仁大孝高皇帝 Khai Thiên Hoằng Đạo Lập Kỷ Thùy Thống Thần Văn Thánh Vũ Tuấn Đức Long Công Chí Nhân Đại Hiếu Cao Hoàng Đế |
阮福映(阮映、阮福暎、阮福種) Nguyễn Phúc Ánh |
1762年-1820年 | 嘉隆 Gia Long 1802年-1820年 |
千壽陵 Thiên Thọ Lăng |
聖祖 Thánh Tổ |
體天昌運至孝淳德文武明斷創述大成厚宅豐功仁皇帝 Thể Thiên Xương Vận Chí Hiếu Thuần Đức Văn Vũ Minh Đoán Sáng Thuật Đại Thành Hậu Trạch Phong Công Nhân Hoàng Đế |
阮福晈(阮福膽) Nguyễn Phúc Kiểu(Nguyễn Phước Đảm) |
1791年-1840年 | 明命 Minh Mạng 1820年-1841年 |
孝陵 Hiếu Lăng |
憲祖 Hiến Tổ |
章皇帝 Chương Hoàng Đế |
阮福暶(阮福綿宗) Nguyễn Phúc Tuyền(Nguyễn Phúc Miên Tông) |
1807年-1847年 | 紹治 Thiệu Trị 1841年-1847年 |
昌陵 Xương Lăng |
翼宗 Dực Tông |
英皇帝 Anh Hoàng Đế |
阮福蒔(阮福𤨅、阮福洪任) Nguyễn Phúc Thì(Nguyễn Phúc Hồng Nhậm) |
1829年-1883年 | 嗣德 Tự Đức 1847年-1883年 |
謙陵 Khiêm Lăng |
恭宗 Công Tông |
惠皇帝 Huệ Hoàng Đế |
阮福膺禛 Nguyễn Phúc Ưng Chân |
1852年-1883年 | 安陵 An Lăng | |
- | - | 阮福昇(阮福洪佚) Nguyễn Phúc Thăng(Nguyễn Phúc Hồng Dật) |
1846年-1883年 | 協和 Hiệp Hoà 1883年 |
- |
簡宗 Giản Tông |
毅皇帝 Nghị Hoàng Đế |
阮福昊(阮福膺登、阮福膺祜) Nguyễn Phúc Hạo(Nguyễn Phúc Ưng Đăng、Nguyễn Phúc Ưng Hỗ) |
1869年-1884年 | 建福 Kiến Phúc 1883年-1884年 |
陪陵 |
憲宗 Hiến Tông |
忠皇帝 Trung Hoàng Đế |
阮福明(阮福膺[豆歷]) Nguyễn Phúc Minh(Nguyễn Phúc Ưng Lịch) |
1871年-1943年 | 咸宜 Hàm Nghi 1884年-1885年 |
- |
景宗 Cảnh Tông |
純皇帝 Thuần Hoàng Đế |
阮福昪(阮福膺祺) Nguyễn Phúc Biện(Nguyễn Phúc Ưng Kỷ) |
1864年-1889年 | 同慶 Đồng Khánh 1885年-1889年 |
思陵 Tư Lăng |
- | - | 阮福昭(阮福寶嶙) Nguyễn Phúc Chiêu(Nguyễn Phúc Bửu Lân) |
1879年-1954年 | 成泰 Thành Thái 1889年-1907年 |
- |
- | - | 阮福晃(阮福永珊) Nguyễn Phúc Hoảng(Nguyễn Phúc Vĩnh San) |
1900年-1945年 | 維新 Duy Tân 1907年-1916年 |
- |
弘宗 Hoằng Tông |
宣皇帝 Tuyên Hoàng Đế |
阮福昶(阮福晙、阮福寶嶹) Nguyễn Phúc Tuấn(Nguyễn Phúc Bửu Đảo) |
1885年-1925年 | 啟定 Khải Định 1916年-1925年 |
應陵 Ứng Lăng |
- | - | 阮福晪(阮福永瑞) Nguyễn Phúc Thiển(Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy) |
1913年-1997年 | 保大 Bảo Đại 1926年-1945年 |
- |
注:
阮朝世譜
阮福㫻 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
阮福映 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
阮福晈 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
阮福暶 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
阮福洪侅 | 阮福蒔 | 阮福昇 | 阮福洪依 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
阮福明 | 阮福昪 | 阮福昊 | 阮福膺禛 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
阮福昶 | 阮福昭 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
阮福晪 | 阮福晃 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
相關條目
这是一篇與历史或歷史學相關的小作品。您可以通过编辑或修订扩充其内容。 |