跳转到内容

阮朝

维基百科,自由的百科全书

这是本页的一个历史版本,由影武者留言 | 贡献2007年2月4日 (日) 12:38 →‎相關條目:​ Category:越南朝代编辑。这可能和当前版本存在着巨大的差异。

阮朝Nhà Nguyễn,南朝割據時期為1533年1777年,建立帝國時期為1802年1945年)是越南朝代名,為南北朝的南方朝代。1802年西山朝建立帝國,1945年最後一任皇帝退位。

國姓

至少從南朝第三代開始,阮朝皇帝便不再姓阮,根據阮朝國史《大南實錄》的記載[來源請求]:「建立國姓,曰阮福氏」。因此嚴格來說,阮朝的國姓應該是複姓阮福

歷代統治者列表

阮朝藩王與皇帝1533年-1945年
廟號 諡號 姓名 在世 年號 皇陵
肇祖
Triệu Tổ
貽謀垂猷欽恭惠哲顯佑橫休濟世啟運仁聖靖皇帝
Tịnh Hoàng Đế
阮淦
Nguyễn Kim
1460年-1545年 - 長原陵
太祖
Thái Tổ
仙王
Tiên Vương
肇基垂統欽明恭勤義達理顯應昭佑兆靈嘉裕皇帝
Triệu Cơ Thùy Thống Khâm Minh Cung Ý Cần Nghĩa Đạt Lý hiển Ứng Chiêu Hựu Diệu Linh Gia Gia Dụ Hoàng Đế
阮潢
Nguyễn Hoàng
1525年-1613年 - 長基陵
熙宗
Huy Tông
佛王
Phật Vương
顯謨光烈溫恭明睿翊善綏猷孝文皇帝
Hiếu Văn Hoàng Đế
阮福源
Nguyễn Phúc Nguyên
1563年-1635年 - 長衍陵
神宗
Thần Tông
上王
Thượng Vương
承基璇統均明雄毅威斷英武孝昭皇帝
Hiếu Chiêu Hoàng Đế
阮福瀾
Nguyễn Phúc Lan
1601年-1648年 - 長延陵
太宗
Thái Tông
賢王
Hiền Vương
宣威建武英明莊聖德神功孝哲皇帝
Hiếu Triết Hoàng Đế
阮福瀕
Nguyễn Phúc Tần
1620年-1687年 - 長興陵
英宗
Anh Tông
義王
Nghĩa Vương
紹虛纘業寬鴻博厚溫惠慈祥孝義皇帝
Hiếu Nghĩa Hoàng Đế
阮福溱(阮福溙)
Nguyễn Phúc Trăn(Nguyễn Phúc Thái)
1650年-1691年 - 長茂陵
顯宗
Hiển Tông
明王
Minh Vương
英謨雄略聖文宣達寬裕仁恕孝明皇帝
Hiếu Minh Hoàng Đế
阮福淍
Nguyễn Phúc Chu
1675年-1725年 - 長清陵
肅宗
Túc Tông
寧王
Ninh Vương
大都統總國政宣光紹烈俊哲靜淵經文緯武孝寧皇帝
Hiếu Ninh Hoàng Đế
阮福澍
Nguyễn Phúc Thụ
1697年-1738年 - 長豐陵
Trường Phong Lăng
世宗
Thế Tông
武王
Võ Vương
乾剛威斷神毅聖瑜仁慈睿智孝武皇帝
Hiếu Võ Hoàng Đế
阮福濶
Nguyễn Phúc Khoát
1714年-1765年 - 長泰陵
睿宗
Duệ Tông
定王
Định Vương
聰明寬厚英明惠和孝定皇帝
Thông Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế
阮福淳
Nguyễn Phúc Thuần
1753年-1777年 - 長紹陵
- 新政王 阮福晹(阮晹) - - -
興祖
Thế Tổ[1]
仁明謹厚寬裕溫和孝康皇帝
Nhân Minh Cẩn Hậu Khoan Dụ Ôn Hòa Hiếu Khang Hoàng Đế
阮福㫻 - - 基聖陵
世祖
Thế Tổ
開天弘道立紀垂統神文聖武俊德隆功至仁大孝高皇帝
Khai Thiên Hoằng Đạo Lập Kỷ Thùy Thống Thần Văn Thánh Vũ Tuấn Đức Long Công Chí Nhân Đại Hiếu Cao Hoàng Đế
阮福映(阮映、阮福暎、阮福種)
Nguyễn Phúc Ánh
1762年-1820年 嘉隆 Gia Long
1802年-1820年
千壽陵
Thiên Thọ Lăng
聖祖
Thánh Tổ
體天昌運至孝淳德文武明斷創述大成厚宅豐功仁皇帝
Thể Thiên Xương Vận Chí Hiếu Thuần Đức Văn Vũ Minh Đoán Sáng Thuật Đại Thành Hậu Trạch Phong Công Nhân Hoàng Đế
阮福晈(阮福膽)
Nguyễn Phúc Kiểu(Nguyễn Phước Đảm)
1791年-1840年 明命 Minh Mạng
1820年-1841年
孝陵
Hiếu Lăng
憲祖
Hiến Tổ
章皇帝
Chương Hoàng Đế
阮福暶(阮福綿宗)
Nguyễn Phúc Tuyền(Nguyễn Phúc Miên Tông)
1807年-1847年 紹治 Thiệu Trị
1841年-1847年
昌陵
Xương Lăng
翼宗
Dực Tông
英皇帝
Anh Hoàng Đế
阮福蒔(阮福𤨅、阮福洪任)
Nguyễn Phúc Thì(Nguyễn Phúc Hồng Nhậm)
1829年-1883年 嗣德 Tự Đức
1847年-1883年
謙陵
Khiêm Lăng
恭宗
Công Tông
惠皇帝
Huệ Hoàng Đế
阮福膺禛
Nguyễn Phúc Ưng Chân
1852年-1883年 [2] 安陵
An Lăng
- - 阮福昇(阮福洪佚)
Nguyễn Phúc Thăng(Nguyễn Phúc Hồng Dật)
1846年-1883年 協和 Hiệp Hoà
1883年
-
簡宗
Giản Tông
毅皇帝
Nghị Hoàng Đế
阮福昊(阮福膺登、阮福膺祜)
Nguyễn Phúc Hạo(Nguyễn Phúc Ưng Đăng、Nguyễn Phúc Ưng Hỗ)
1869年-1884年 建福 Kiến Phúc
1883年-1884年
陪陵
憲宗
Hiến Tông
忠皇帝
Trung Hoàng Đế
阮福明(阮福膺[豆歷])
Nguyễn Phúc Minh(Nguyễn Phúc Ưng Lịch)
1871年-1943年 咸宜 Hàm Nghi
1884年-1885年
-
景宗
Cảnh Tông
純皇帝
Thuần Hoàng Đế
阮福昪(阮福膺祺)
Nguyễn Phúc Biện(Nguyễn Phúc Ưng Kỷ)
1864年-1889年 同慶 Đồng Khánh
1885年-1889年
思陵
Tư Lăng
- - 阮福昭(阮福寶嶙)
Nguyễn Phúc Chiêu(Nguyễn Phúc Bửu Lân)
1879年-1954年 成泰 Thành Thái
1889年-1907年
-
- - 阮福晃(阮福永珊)
Nguyễn Phúc Hoảng(Nguyễn Phúc Vĩnh San)
1900年-1945年 維新 Duy Tân
1907年-1916年
-
弘宗
Hoằng Tông
宣皇帝
Tuyên Hoàng Đế
阮福昶(阮福晙、阮福寶嶹)
Nguyễn Phúc Tuấn(Nguyễn Phúc Bửu Đảo)
1885年-1925年 啟定 Khải Định
1916年-1925年
應陵
Ứng Lăng
- - 阮福晪(阮福永瑞)
Nguyễn Phúc Thiển(Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy)
1913年-1997年 保大 Bảo Đại
1926年-1945年
-

注:

^ 為阮福映之父,並非廣南阮氏的領袖,阮福映稱帝以後追崇。
^ 在位僅三日,無年號,住育德(Dục Đức)堂。

阮朝世譜

 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
阮福㫻
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
阮福映
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
阮福晈
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
阮福暶
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
阮福洪侅
 
阮福蒔
 
阮福昇
 
阮福洪依
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
阮福明
 
阮福昪
 
阮福昊
 
阮福膺禛
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
阮福昶
 
 
 
 
 
阮福昭
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
阮福晪
 
 
 
 
 
阮福晃
 
 

相關條目

Template:越南朝代