Bước tới nội dung

Niên hiệu Triều Tiên

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TuanminhBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 05:40, ngày 14 tháng 4 năm 2016 (→‎[[Tân La]]: sửa chính tả 3, replaced: Nữ Hoàng → Nữ hoàng using AWB). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viễn đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện hành.

Chịu ảnh hưởng của Trung Quốc, các triều đại Hàn Quốc cũng đặt niên hiệu (chữ Hán phồn thể: 年號; giản thể: 年号; pinyin: niánhào) khi các vua xưng hoàng đế.

Tam Quốc (Triều Tiên)

Cao Câu Ly

Tân La

Trường An Quốc

  • Gyeongun (경운, 慶雲: 822-825, King Kim Heon chang, Kim Beop mun)

Bột Hải

  • Thiên Thống (천통, 天統: 699 - 718, Cao Vương)
  • Nhơn Yên (인안, 仁安: 719 - 736, Võ Vương)
  • Daeheung (대흥, 大興: 737 - 793, King Mun)
  • Boryeok (보력, 寶曆: 774-?, at least until 781, King Mun)
  • Jungheung (중흥, 中興:794, King Seong)
  • Jeongnyeok (정력, 正曆: 795 - 808, King Gang)
  • Yeongdeok (영덕, 永德: 809 - 812, King Jeong)
  • Jujak (주작, 朱雀: 813 - 817, King Hui)
  • Taesi (태시, 太始: 817 - 818, King Ga)
  • Geonheung (건흥, 建興: 818 - 820, King Seon)
  • Hamhwa (함화, 咸和: 830 - 858, King Dae Ijin)

Định An Quốc

Hưng Liêu

Đại Bột Hải

Hậu Tam Quốc

Hậu Bách Tế

Hậu Cao Câu Ly

  • Mutae (무태, 武泰: 904 - 905, King Cung Duệ)
  • Seongchaek (성책, 聖冊: 905 - 910, Cung Duệ)
  • Sudeok Manse (수덕만세, 水德萬歲: 911 - 914, Cung Duệ)
  • Jeonggae (정개, 政開: 914 - 918, Cung Duệ)

Cao Ly

  • Cheonsu (천수, 天授: 918 - 933, Thái Tổ)
  • Gwangdeok (광덕, 光德: 950 - 951, King Gwangjong)
  • Junpung (준풍, 峻豊: 960 - 963, King Gwangjong)
  • Thái Bình (태평, 太平: 976-981, King Cảnh Tông)

Đại Vi Quốc

  • Cheongaeg (천개, 天開: 1135, King Myocheong)

Nhà Triều Tiên

  • Gaeguk (개국, 開國: King Cao Tông, 1894 - 1895)
  • Geonyang (건양, 建陽: King Cao Tông, 1896 - 1897)

Đế quốc Đại Hàn

  • Gwangmu (광무, 光武: Emperor Cao Tông, 1897-1907)
  • Yunghui (융희, 隆熙: Emperor Thuần Tông, 1907-1910)

Đại Hàn Dân Quốc

  • Daehan-minguk (대한민국, 大韓民國: 1948)
  • Dangun-giwon (단군기원, 檀君紀元: 1948-1962)

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

  • Juche (주체, 主體: 1912-)

Xem thêm

Chú thích