Bước tới nội dung

Seocho-gu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Quận Seocho
서초구
—  Quận  —
서초구 · 瑞草區
Samsung Town - Biểu tượng của Seocho-gu
Samsung Town - Biểu tượng của Seocho-gu

Hiệu kỳ
Vị trí của Seocho-gu ở Seoul
Vị trí của Seocho-gu ở Seoul
Quận Seocho trên bản đồ Thế giới
Quận Seocho
Quận Seocho
 
Quốc gia Hàn Quốc
VùngSudogwon
Thành phố đặc biệtSeoul
Dong hành chính18
Chính quyền
 • MayorChin Ik-chol (진익철)
Diện tích
 • Tổng cộng47,14 km2 (1,820 mi2)
Dân số (2010[1])[2]
 • Tổng cộng393,270
 • Mật độ83/km2 (220/mi2)
Múi giờGiờ chuẩn Hàn Quốc (UTC+9)
Thành phố kết nghĩaCity of Perth sửa dữ liệu
Trang webenglish.seocho.go.kr

Seocho-gu (Hangul: 서초구; Hanja: 瑞草區; Hán Việt: Thụy Thảo khu) là một quận (gu) của thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Đây là nơi sinh sống của những cộng đồng đông đảo người phương Tây, đặc biệt là người Mỹngười Pháp. Quận có diện tích 47,14 km², dân số 4.018.58 người. Đây cũng là nơi đặt trụ sở chính của tập đoàn SamsungSeocho-dong, gần nhà ga tàu điện ngầm Gangnam. Seocho còn là quận lớn nhất của Seoul và được chia ra làm 18 phường (dong).

Phân cấp hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Hành chính (Dong - Phường) Hangul Hanja Diện tích (km2) Mật độ dân số Dân số (người)
Seocho 1-dong 서초1동 瑞草洞 1.35 9,329 21,121
Seocho 2-dong 서초2동 1.23 8,612 18,743
Seocho 3-dong 서초3동 3.05 13,955 30,873
Seocho 4-dong 서초4동 0.88 11,068 31,704
Jamwon-dong 잠원동 蠶院洞 1.8 13,394 32,853
Banpo bon-dong 반포본동 盤浦洞 0.97 4,126 12,010
Banpo 1-dong 반포1동 0.88 14,409 32,604
Banpo 2-dong 반포2동 1.25 5,123 16,161
Banpo 3-dong 반포3동 1.37 7,648 22,003
Banpo 4-dong 반포4동 1.43 7,306 19,503
Bangbae bon-dong 방배본동 方背洞 0.67 7,981 21,192
Bangbae 1-dong 방배1동 0.68 7,698 17,451
Bangbae 2-dong 방배2동 1.94 8,704 20,480
Bangbae 3-dong 방배3동 2.4 8,377 21,793
Bangbae 4-dong 방배4동 0.95 9,804 23,720
Yangjae 1-dong 양재1동 良才洞 5.76 18,305 45,065
Yangjae 2-dong 양재2동 7.58 10,835 22,671
Naegok-dong 내곡동 內谷洞 12.69 7,338 18,305
Seocho-gu 서초구 瑞草區 47.00 174,012 428,252

Vận chuyển

[sửa | sửa mã nguồn]

Đường sắt

[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng công ty đường sắt Hàn Quốc

Công ty TNHH Shinbundang Line

Tổng công ty vận tải Seoul

Seoul Metro Line 9 Corporation

Các đơn vị kết nghĩa

[sửa | sửa mã nguồn]

Trong nước

[sửa | sửa mã nguồn]

Quốc tế

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Dịch vụ thống kê thông tin Hàn Quốc (Tiếng Hàn) > Dân số và hộ dân > Kết quả điều tra dân số (2010) > Dân số của quận hành chính, giới tính và độ tuổi / Người nước ngoài sống trong quận và giới tính, Truy cập 2010-06-02.
  2. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 9 năm 2007. Truy cập ngày 28 tháng 1 năm 2008.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]