Bước tới nội dung

scenario

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:31, ngày 10 tháng 10 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈnɛr.i.ˌoʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

scenario (số nhiều scenarios)

  1. Trường hợp.
  2. Truyện phim, cốt kịch, kịch bản.

Tham khảo

[sửa]