Bước tới nội dung

thế chấp

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:17, ngày 7 tháng 1 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰe˧˥ ʨəp˧˥tʰḛ˩˧ ʨə̰p˩˧tʰe˧˥ ʨəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰe˩˩ ʨəp˩˩tʰḛ˩˧ ʨə̰p˩˧

Động từ

[sửa]

thế chấp

  1. (Tài sản) Dùng làm vật bảo đảm, thay thế cho số tiền vay nếu không có khả năng trả đúng kỳ hạn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thế chấp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam