Bước tới nội dung

залежь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

залежь gc

  1. (месторождение) thân quặng, tầng quặng, lớp quặng, khoáng thể, khoáng tầng, vỉa, mỏ.
    рудная залежь — vỉa quặng, thân quặng
    залежи угля — mỏ than
    мн: залежи — (скопление, завал) — khối, đống
    с.-х. — đất bỏ hoang, ruộng bỏ hóa

Tham khảo

[sửa]