Bước tới nội dung

оттиск

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

оттиск

  1. Dấu in, dấu vết, dấu tích, vết tích, dấu vết.
    оттиск пальца — dấu điểm chỉ, dấu ngón tay
  2. (отпечаток текста, рисунка) bản in, tờ in.
  3. (отдельно сброшюрованная статья) bài báo in riêng thành tập, bài in tập riêng.

Tham khảo

[sửa]