поодаль
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поодаль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poódal' |
khoa học | poodal' |
Anh | poodal |
Đức | poodal |
Việt | poođal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]поодаль
Tham khảo
[sửa]- "поодаль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)