Bước tới nội dung

tam cá nguyệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˧ kaː˧˥ ŋwiə̰ʔt˨˩taːm˧˥ ka̰ː˩˧ ŋwiə̰k˨˨taːm˧˧ kaː˧˥ ŋwiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˧˥ kaː˩˩ ŋwiət˨˨taːm˧˥ kaː˩˩ ŋwiə̰t˨˨taːm˧˥˧ ka̰ː˩˧ ŋwiə̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

tam cá nguyệt

  1. Thời gian ba tháng (cũ). (X. Quý).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]