pénitent
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pe.ni.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pénitente /pe.ni.tɑ̃t/ |
pénitentes /pe.ni.tɑ̃t/ |
Số nhiều | pénitente /pe.ni.tɑ̃t/ |
pénitentes /pe.ni.tɑ̃t/ |
pénitent /pe.ni.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "pénitent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)