Bước tới nội dung

quotient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkwoʊ.ʃənt/

Danh từ

[sửa]

quotient /ˈkwoʊ.ʃənt/

  1. (Toán học) Số thương.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.sjɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
quotient
/kɔ.sjɑ̃/
quotients
/kɔ.sjɑ̃/

quotient /kɔ.sjɑ̃/

  1. Thương số, thương.
    Quotient assimilateur — (sinh vật học) thương số đồng hóa
    Quotient respiratoire — (sinh vật học) thương số hô hấp

Tham khảo

[sửa]