Bước tới nội dung

réunir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.y.niʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

réunir ngoại động từ /ʁe.y.niʁ/

  1. Nối, hợp.
    Réunir les deux bouts d’une corde — nối hai đầu dây
  2. Nối liền.
    Cette galerie réunit les deux pavillons — hành lang này nối liền hai tòa nhà
  3. Tập hợp, tập trung.
    Réunir des élèves — tập hợp học sinh
    réunir des preuves — tập hợp chứng cứ
  4. Hội họp.
    Réunir des amis — hội họp bạn bè
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Giải hòa.

Tham khảo

[sửa]