Bước tới nội dung

charbonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʃaʁ.bɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít charbonnière
/ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/
charbonniers
/ʃaʁ.bɔ.nje/
Số nhiều charbonnière
/ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/
charbonniers
/ʃaʁ.bɔ.nje/

charbonnier /ʃaʁ.bɔ.nje/

  1. Người làm than củi; người bán than.
  2. Tàu chở than.
    charbonnier est maître en sa maison — dù nghèo cũng làm chủ nhà mình
    foi du charbonnier — lòng tin chất phác

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực charbonnier
/ʃaʁ.bɔ.nje/
charbonnier
/ʃaʁ.bɔ.nje/
Giống cái charbonnière
/ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/
charbonnière
/ʃaʁ.bɔ.njɛʁ/

charbonnier /ʃaʁ.bɔ.nje/

  1. Xem charbon 1
    Industrie charbonnière — công gnhiệp than

Tham khảo

[sửa]