Bước tới nội dung

cash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cash (không có số nhiều) /ˈkæʃ/

  1. Tiền, tiền mặt.
    I have no cash with me — tôi không có tiền mặt

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cash ngoại động từ /ˈkæʃ/

  1. Trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Phó từ

[sửa]

cash

  1. (Thông tục) (bằng) tiền mặt.
    Payer cash — trả tiền mặt

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]