Bước tới nội dung

dépôt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépôt
/de.pɔ/
dépôts
/de.pɔ/

dépôt /de.pɔ/

  1. Sự đặt xuống, sự đặt.
  2. Sự gửi (giữ); đồ gửi (giữ).
  3. Sự trình tòa (nhà sản xuất).
  4. Nhà kho, kho.
    Dépôts de marchandises — kho hàng
  5. Kho xe.
  6. Nơi tạm giam, bốt giam.
  7. Cặn cặn lắng, chất lắng.
    Dépôts des vins — cặn rượu
    Dépôt actif — (vật lý học) chất lắng phóng xạ
  8. (Địa chất, địa lý) Lớp đọng, trầm tích.
  9. (Quân sự) Phân độilại giữ đồn (khi đại bộ phận đi hành quân).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]