Bước tới nội dung

exposure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈspoʊ.ʒɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

exposure /ɪk.ˈspoʊ.ʒɜː/

  1. Sự phơi.
  2. Sự bóc trần, sự vạch trần.
  3. Sự bày hàng.
  4. Sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn... ).
  5. Hướng.
    to have a southern exposure — hướng nam (nhà...)
  6. Sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường.
  7. (Nhiếp ảnh) Sự phơi nắng.

Tham khảo

[sửa]