Bước tới nội dung

ascend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsɛnd/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

ascend nội động từ /ə.ˈsɛnd/

  1. Lên, thăng.
    to ascend in rank — thăng cấp
    to ascend towards the source of a river — đi ngược lên dòng sông
  2. Dốc lên (con đường).
    the path began to ascend — con đường bắt đầu dốc lên
  3. Cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh).
  4. Ngược (dòng thời gian).

Ngoại động từ

[sửa]

ascend ngoại động từ /ə.ˈsɛnd/

  1. Trèo lên; lên.
    to ascend a mountain — trèo núi
    to ascend a river — đi ngược dòng sông
    to ascend the throne — lên ngôi vua

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]