Bước tới nội dung

abattant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ba.tɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abattant
/a.ba.tɑ̃/
abattants
/a.ba.tɑ̃/
Số nhiều abattant
/a.ba.tɑ̃/
abattants
/a.ba.tɑ̃/

abattant /a.ba.tɑ̃/

  1. Cánh gập (có thể tùy ý nâng lên hay sập xuống).
    Table à abattant — bàn có cánh gập
  2. Cánh cửa sập.

Tham khảo

[sửa]