Bước tới nội dung

abaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
abaque

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abaque
/a.bak/
abaque
/a.bak/
Số nhiều abaque
/a.bak/
abaque
/a.bak/

abaque /a.bak/

  1. Bàn tính của thời xưa, vào thế kỷ thứ 10 đã trở thành một bảng các cột (hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm) sử dụng các con sốrập.
  2. (Toán vật lý) ) một đồ thị bao gồm một họ các đường cong, cho phép đọc giá trị xấp xỉ của các nghiệm phương trình.
    Abaque des altitudes — biểu đồ độ cao
    Abaque barométrique — biểu đồ áp kế
    Abaque graphique des trajectoires — biểu đồ đường đạn
  3. (Kiến trúc) Mâm đỉnh cột.

Tham khảo

[sửa]