Bước tới nội dung

absentéisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.sɑ̃.te.izm/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít absentéisme
/ap.sɑ̃.te.izm/
absentéisme
/ap.sɑ̃.te.izm/
Số nhiều absentéisme
/ap.sɑ̃.te.izm/
absentéisme
/ap.sɑ̃.te.izm/

absentéisme /ap.sɑ̃.te.izm/

  1. Tật hay vắng mặt.
    Absentéisme scolaire — tật hay nghỉ học
  2. (Chính trị) Chủ trương tránh mặt, chính sách không tham gia.

Tham khảo

[sửa]