Bước tới nội dung

absentéiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.sɑ̃.te.ist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực absentéiste
/ap.sɑ̃.te.ist/
absentéiste
/ap.sɑ̃.te.ist/
Giống cái absentéiste
/ap.sɑ̃.te.ist/
absentéiste
/ap.sɑ̃.te.ist/

absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/

  1. Hay vắng mặt.
  2. (Chính trị) Theo chủ trương vắng mặt, theo chính sách không tham gia.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít absentéiste
/ap.sɑ̃.te.ist/
absentéiste
/ap.sɑ̃.te.ist/
Số nhiều absentéiste
/ap.sɑ̃.te.ist/
absentéiste
/ap.sɑ̃.te.ist/

absentéiste /ap.sɑ̃.te.ist/

  1. Người hay vắng mặt.
  2. (Chính trị) Người chủ trương tránh mặt, người theo chính sách không tham gia.

Tham khảo

[sửa]