Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓṳ˨˩ɓu˧˧ɓu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓu˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Bầu (cây, quả).
    Trồng .
    Quả .
    Canh .
  2. Bầu đựng rượu và các chất lỏng khác, thường làm bằng vỏ quả bầu già.
    rượu.

Tính từ

[sửa]

  1. (Đầu tóc) Rối, quấn xoắn vào nhau một cách lộn xộn.
    Tóc .
    Đầu tóc rối.
  2. Cộng thêm một góc hoặc một cung vào một góc hay một cung khác cho tròn 180°.
    Góc 80° với góc 100°.

Động từ

[sửa]

  1. Thêm vào cho đủ, cho không còn thiếu hụt.
    tiền.
    Dạy ngày nghỉ.
    lỗ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]