Bước tới nội dung

lyric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪr.ɪk/

Danh từ

[sửa]

lyric (số nhiều lyrics) /ˈlɪr.ɪk/

  1. Bài thơ trữ tình.
  2. (Số nhiều) Thơ trữ tình.
  3. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ca từ, lời bài hát được ưa chuộng.

Tính từ

[sửa]

lyric ( không so sánh được) /ˈlɪr.ɪk/

  1. Trữ tình.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]