Bước tới nội dung

médicinal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.di.si.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực médicinal
/me.di.si.nal/
médicinaux
/me.di.si.nɔ/
Giống cái médicinale
/me.di.si.nal/
médicinales
/me.di.si.nal/

médicinal /me.di.si.nal/

  1. (Dùng) Làm thuốc.
    Plante médicinale — cây làm thuốc

Tham khảo

[sửa]