Wikipedia:Kotak pasir: Perbezaan antara semakan
Penampilan
Kandungan dihapus Kandungan ditambah
Tiada ringkasan suntingan Teg-teg: Dibalikkan Suntingan mudah alih Suntingan web mudah alih |
Tiada ringkasan suntingan |
||
(32 semakan pertengahan oleh 14 orang pengguna tidak dipaparkan) | |||
Baris 1: | Baris 1: | ||
{{Kotak info bangunan/kotak pasir|qid=Q42182}} |
|||
#Hà Nội - HN |
|||
Q |
|||
##Ba Đình - HN.10 |
|||
###Cống Vị - HN.10A |
|||
###Điện Biên - HN.10B |
|||
###Đội Cấn - HN.10C |
|||
###Giảng Võ - HN.10D |
|||
###Kim Mã - HN.10E |
|||
###Liễu Giai - HN.10F |
|||
###Ngọc Hà - HN.10G1 |
|||
###Ngọc Khánh - HN.10G2 |
|||
###Nguyễn Trung Trực - HN.10J |
|||
###Phúc Xá - HN.10K |
|||
###Quán Thánh - HN.10L |
|||
###Thành Công - HN.10M |
|||
###Trúc Bạch - HN.10P |
|||
###Vĩnh Phúc - HN.10Q |
|||
##Hoàn Kiếm - HN.11 |
|||
###Chương Dương - HN.11A |
|||
###Cửa Đông - HN.11B1 |
|||
###Cửa Nam - HN.11B2 |
|||
###Đồng Xuân - HN.11C |
|||
###Hàng Bạc - HN.11D |
|||
###Hàng Bài - HN.11D2 |
|||
###Hàng Bồ - HN.11D3 |
|||
###Hàng Bông - HN.11D4 |
|||
###Hàng Buồm - HN.11D5 |
|||
###Hàng Đào - HN.11D6 |
|||
###Hàng Gai - HN.11D7 |
|||
###Hàng Mã - HN.11D8 |
|||
###Hàng Trống - HN.11D9 |
|||
###Lý Thái Tổ - HN.11E |
|||
###Phan Chu Trinh - HN.11F |
|||
###Phúc Tân - HN.11G |
|||
###Trần Hưng Đạo - HN.11J |
|||
###Tràng Tiền - HN.11K |
|||
##Tây Hồ - HN.12 |
|||
###Bưởi - HN.12A |
|||
###Nhật Tân - HN.12B |
|||
###Phú Thượng - HN.12C |
|||
###Quảng An - HN.12D |
|||
###Thụy Khê - HN.12E |
|||
###Tứ Liên - HN.12F |
|||
###Xuân La - HN.12G |
|||
###Yên Phụ - HN.12J |
|||
##Long Biên - HN.13 |
|||
###Bồ Đề - HN.13A |
|||
###Cự Khối - HN.13B |
|||
###Đức Giang - HN.13C |
|||
###Gia Thụy - HN.13D |
|||
###Giang Biên - HN.13E |
|||
###Long Biên - HN.13F |
|||
###Ngọc Lâm - HN.13G1 |
|||
###Ngọc Thụy - HN.13G2 |
|||
###Phúc Đồng - HN.13J1 |
|||
###Phúc Lợi - HN.13J2 |
|||
###Sài Đồng - HN.13K |
|||
###Thạch Bàn - HN.13L |
|||
###Thượng Thanh - HN.13M |
|||
###Việt Hưng - HN.13P |
|||
##Cầu Giấy - HN.14 |
|||
###Dịch Vọng - HN.14A1 |
|||
###Dịch Vọng Hậu - HN.14A2 |
|||
###Mai Dịch - HN.14B |
|||
###Nghĩa Đô - HN.14C1 |
|||
###Nghĩa Tân - HN.14C2 |
|||
###Quan Hoa - HN.14D |
|||
###Trung Hòa - HN.14E |
|||
###Yên Hòa - HN.14F |
|||
##Đống Đa - HN.15 |
|||
###Cát Linh - HN.15A |
|||
###Hàng Bột - HN.15B |
|||
###Khâm Thiên - HN.15C |
|||
###Khương Thượng - HN.15D |
|||
###Kim Liên - HN.15E |
|||
###Láng Hạ - HN.15F1 |
|||
###Láng Thượng - HN.15F2 |
|||
###Nam Đồng - HN.15G |
|||
###Ngã Tư Sở - HN.15J |
|||
###Phương Liên - HN.15K1 |
|||
###Phương Mai - HN.15K2 |
|||
###Quang Trung - HN.15L |
|||
###Quốc Tử Giám - HN.15M |
|||
###Thịnh Quang - HN.15P |
|||
###Thổ Quan - HN.15R |
|||
###Trung Liệt - HN.15S1 |
|||
###Trung Phụng - HN.15S2 |
|||
###Trung Tự - HN.15S3 |
|||
###Văn Chương - HN.15T1 |
|||
###Văn Miếu - HN.15T2 |
|||
##Hai Bà Trưng - HN.16 |
|||
##Hoàng Mai - HN.17 |
|||
##Thanh Xuân - HN.18 |
|||
##Hà Đông - HN.19 |
|||
##Bắc Từ Liêm - HN.20 |
|||
##Nam Từ Liêm - HN.21 |
|||
##Sơn Tây - HN.22 |
|||
##Ba Vì - HN.23 |
|||
##Chương Mỹ - HN.24 |
|||
##Đan Phượng - HN.25 |
|||
##Đông Anh - HN.26 |
|||
##Gia Lâm - HN.27 |
|||
##Hoài Đức - HN.28 |
|||
##Mê Linh - HN.29 |
|||
##Mỹ Đức - HN.30 |
|||
##Phú Xuyên - HN.31 |
|||
##Phúc Thọ - HN.32 |
|||
##Quốc Oai - HN.33 |
|||
##Sóc Sơn - HN.34 |
|||
##Thạch Thất - HN.35 |
|||
##Thanh Oai - HN.36 |
|||
##Thanh Trì - HN.37 |
|||
##Thường Tín - HN.38 |
|||
##Ứng Hòa - HN.39 |
|||
#Hồ Chí Minh - SG |
|||
#Hải Phòng - HP |
|||
#Đà Nẵng - ĐN |
|||
#Cần Thơ - CT |
|||
#Hà Giang - HG |
|||
#Cao Bằng - CB |
|||
#Bắc Kạn - BK |
|||
#Lạng Sơn - LS |
|||
#Tuyên Quang - TQ |
|||
#Thái Nguyên - TN |
|||
#Phú Thọ - PT |
|||
#Bắc Giang - BG |
|||
#Quảng Ninh - HL (Hạ Long) |
|||
#Lào Cai - SP (Sa Pa) |
|||
#Yên Bái - YB |
|||
#Điện Biên - ĐB |
|||
#Hoà Bình - HB |
|||
#Lai Châu - LC |
|||
#Sơn La - SL |
|||
#Bắc Ninh - BN |
|||
#Hà Nam - PL (Phủ Lý) |
|||
#Hải Dương - HD |
|||
#Hưng Yên - HY |
|||
#Nam Định - NĐ |
|||
#Ninh Bình - NB |
|||
#Thái Bình - ĐH (Đông Hưng) |
|||
#Vĩnh Phúc - VP |
|||
#Thanh Hoá - TH |
|||
#Nghệ An - NA |
|||
#Hà Tĩnh - HT |
|||
#Quảng Bình - QB |
|||
#Quảng Trị - QT |
|||
#Thừa Thiên Huế - TT |
|||
#Quảng Nam - TK (Tam Kỳ) |
|||
#Quảng Ngãi - QN |
|||
#Bình Định - BĐ |
|||
#Phú Yên - PY |
|||
#Khánh Hoà - KH |
|||
#Ninh Thuận - NT |
|||
#Bình Thuận - BT |
|||
#Kon Tum - KT |
|||
#Gia Lai - GL |
|||
#Đắk Lắk - ĐL |
|||
#Đắk Nông - GN (Gia Nghĩa) |
|||
#Lâm Đồng - LĐ |
|||
#Bình Phước - BP |
|||
#Bình Dương - BD |
|||
#Đồng Nai - BH (Biên Hòa) |
|||
#Tây Ninh - TB (Trảng Bàng) |
|||
#Bà Rịa-Vũng Tàu - BR (Bà Rịa) |
|||
#Long An - LA |
|||
#Đồng Tháp - ĐT |
|||
#Tiền Giang - TG |
|||
#An Giang - AG |
|||
#Bến Tre - CL (Chợ Lách) |
|||
#Vĩnh Long - VL |
|||
#Trà Vinh - TV |
|||
#Hậu Giang - VT (Vị Thanh) |
|||
#Kiên Giang - KG |
|||
#Sóc Trăng - ST |
|||
#Bạc Liêu - BL |
|||
#Cà Mau - CM |
Semakan semasa pada 22:43, 27 Jun 2024
Kotak pasir | |
---|---|
Maklumat umum | |
Jenis | Istana diraja, rumah muzium, tarikan pelancong, koleksi seni, rumah desa |
Gaya seni bina | seni bina neoklasik seni bina Georgian |
Lokasi | bandar raya Westminster, SW1A 1AA |
Alamat | London SW1A 1AA |
Negara | United Kingdom |
Koordinat | 51°30′4″N 0°8′31″W |
Pembinaan bermula | 1829 |
Dirasmikan pada | 1849 |
Pemilik | Wangsa Windsor |
Butiran teknikal | |
Permukaan | 20 ha |
Reka bentuk dan seni bina | |
Arkitek | William Winde (en) |
Tapak web | |
https://www.royal.uk/royal-residences-buckingham-palace | |
sunting · sunting di Wikidata |
Q