壽春縣:修订间差异
外观
删除的内容 添加的内容
标签:移除重定向 撤销 |
|||
(未显示2个用户的7个中间版本) | |||
第1行: | 第1行: | ||
{{主条目消歧义|關於其他同名政区,请见:'''[[壽春]]'''。}} |
|||
{{Infobox |
{{Infobox Settlement |
||
⚫ | |||
| |
|name = 寿春县 |
||
| |
|settlement_type = 县 |
||
| |
|official_name = |
||
| |
|other_name = |
||
| |
|native_name = {{lang|vi|Huyện Thọ Xuân}} |
||
| |
|nickname = |
||
| |
|motto = |
||
|image_skyline = Statue of a tiger, Lê Lợi mausoleum, Thanh Hóa Province (1433), Vietnam National Museum of Fine Arts, Hanoi, Vietnam - 20131030.JPG |
|||
⚫ | |||
| |
|imagesize = |
||
| |
|image_caption = |
||
| |
|image_flag = |
||
| |
|flag_size = |
||
| |
|image_seal = |
||
| |
|seal_size = |
||
| |
|image_shield = |
||
| |
|shield_size = |
||
| |
|image_blank_emblem = |
||
| |
|blank_emblem_size = |
||
| |
|image_map = {{Infobox mapframe|frame-width=250|zoom=10}} |
||
| |
|mapsize = |
||
| |
|map_caption = |
||
| |
|image_map1 = |
||
| |
|mapsize1 = |
||
| |
|map_caption1 = |
||
|pushpin_map = Vietnam |
|||
|pushpin_label_position = |
|pushpin_label_position = bottom |
||
⚫ | |||
|pushpin_map_caption = |
|||
⚫ | |||
|pushpin_label_position1= |
|||
|pushpin_map_caption1 = |
|||
⚫ | |||
|subdivision_name = {{flag|Vietnam}} |
|subdivision_name = {{flag|Vietnam}} |
||
|subdivision_type1 = |
|subdivision_type1 = [[越南行政区划|省]] |
||
|subdivision_name1 = |
|subdivision_name1 = [[清化省]] |
||
|subdivision_type2 = |
|subdivision_type2 = 行政区划 |
||
|subdivision_name2 = |
|subdivision_name2 = 3市镇27社 |
||
| |
|subdivision_type3 = |
||
| |
|subdivision_name3 = |
||
| |
|seat_type = 县莅 |
||
|seat = {{link-vi|寿春市镇|Thọ Xuân (thị trấn)}} |
|||
⚫ | |||
| |
|government_type = |
||
| |
|leader_title = |
||
| |
|leader_name = |
||
| |
|leader_title1 = |
||
| |
|leader_name1 = |
||
| |
|established_title = |
||
| |
|established_date = |
||
| |
|area_magnitude = |
||
| |
|unit_pref = |
||
| |
|area_footnotes = |
||
| |
|area_total_km2 = 295.89 |
||
| |
|area_land_km2 = |
||
| |
|area_water_km2 = |
||
| |
|area_water_percent = |
||
| |
|area_urban_km2 = |
||
| |
|area_metro_km2 = |
||
|area_urban_sq_mi = |
|||
|area_metro_km2 = |
|||
|area_metro_sq_mi = |
|||
|population_as_of = 2009年 |
|population_as_of = 2009年 |
||
|population_footnotes = |
|population_footnotes = |
||
|population_note = |
|population_note = |
||
|population_total = 233752 |
|population_total = 233752 |
||
|population_density_km2 = |
|population_density_km2 = auto |
||
⚫ | |||
|population_density_sq_mi = |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|population_density_metro_sq_mi = |
|||
|timezone = [[越南标准时间]] |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|population_density_urban_mi2 = |
|||
| timezone = 東七區 |
|||
| utc_offset = +7 |
|||
|latd= |
|||
|latm= |
|||
|lats= |
|||
|latNS= |
|||
|longd= |
|||
|longm= |
|||
|longs= |
|||
|longEW= |
|||
|elevation_footnotes = |
|elevation_footnotes = |
||
|elevation_m = |
|elevation_m = |
||
| |
|coor_type = |
||
⚫ | |||
|postal_code_type = |
|postal_code_type = |
||
|postal_code = |
|postal_code = |
||
|area_code = |
|area_code = |
||
|website = |
|website = [http://thoxuan.thanhhoa.gov.vn 寿春县电子信息门户网站] |
||
|footnotes = |
|footnotes = |
||
}} |
}} |
||
''' |
'''寿春县'''({{vie|v=Huyện Thọ Xuân|hn=縣壽春}}<ref>汉字写法来自《[[同庆地舆志]]》。</ref>)是[[越南]][[清化省]]下辖的一个县。 |
||
==地理== |
|||
寿春县东北接[[安定县 (越南)|安定县]],西北接[[玉勒县]],西南接[[常春县]],东南接[[肇山县]],东接[[绍化县]]。 |
|||
==历史== |
==历史== |
||
越南民族英雄[[黎利]]出生于寿春县,1418年,黎利在该县发动[[蓝山起义]]。 |
越南民族英雄[[黎利]]出生于寿春县,1418年,黎利在该县发动[[蓝山起义]]。 |
||
2019年10月16日,春蓝社并入蓝山市镇,春山社和春光社合并为春生社,春胜社并入金星市镇,幸福社并入寿春市镇,春庆社、寿原社和春城社合并为春鸿社,春新社、春荣社和寿长社合并为长春社,寿胜社并入春立社,春安社和富安社合并为富春社,寿明社和春洲社合并为顺明社<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-786-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-cac-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Thanh-Hoa-429700.aspx |title=Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban |access-date=2020-02-25 |archive-url=https://web.archive.org/web/20200401121248/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Nghi-quyet-786-NQ-UBTVQH14-2019-sap-xep-cac-don-vi-hanh-chinh-cap-xa-thuoc-tinh-Thanh-Hoa-429700.aspx |archive-date=2020-04-01 |dead-url=yes }}</ref>。 |
|||
==行政区划== |
==行政区划== |
||
寿春县下辖3市镇 |
寿春县下辖3市镇27社,县莅寿春市镇。 |
||
*寿春市镇(Thị trấn Thọ Xuân) |
*寿春市镇(Thị trấn Thọ Xuân) |
||
* |
*金星市镇(Thị trấn Sao Vàng) |
||
*蓝山市镇(Thị trấn Lam Sơn) |
*[[蓝山市镇]](Thị trấn Lam Sơn) |
||
*北良社(Xã Bắc Lương) |
*北良社(Xã Bắc Lương) |
||
*幸福社(Xã Hạnh Phúc) |
|||
*南江社(Xã Nam Giang) |
*南江社(Xã Nam Giang) |
||
*富 |
*富春社(Xã Phú Xuân) |
||
*广富社(Xã Quảng Phú) |
*广富社(Xã Quảng Phú) |
||
*西湖社(Xã Tây Hồ) |
*西湖社(Xã Tây Hồ) |
||
第107行: | 第103行: | ||
*寿立社(Xã Thọ Lập) |
*寿立社(Xã Thọ Lập) |
||
*寿禄社(Xã Thọ Lộc) |
*寿禄社(Xã Thọ Lộc) |
||
⚫ | |||
*寿原社(Xã Thọ Nguyên) |
|||
*寿胜社(Xã Thọ Thắng) |
|||
*寿长社(Xã Thọ Trường) |
|||
*寿昌社(Xã Thọ Xương) |
*寿昌社(Xã Thọ Xương) |
||
⚫ | |||
*长春社(Xã Trường Xuân) |
|||
*春沛社(Xã Xuân Bái) |
*春沛社(Xã Xuân Bái) |
||
⚫ | |||
*春江社(Xã Xuân Giang) |
*春江社(Xã Xuân Giang) |
||
*春和社(Xã Xuân Hòa) |
*春和社(Xã Xuân Hòa) |
||
⚫ | |||
*春兴社(Xã Xuân Hưng) |
*春兴社(Xã Xuân Hưng) |
||
*春庆社(Xã Xuân Khánh) |
|||
*春来社(Xã Xuân Lai) |
*春来社(Xã Xuân Lai) |
||
*春蓝社(Xã Xuân Lam) |
|||
*春立社(Xã Xuân Lập) |
*春立社(Xã Xuân Lập) |
||
*春明社(Xã Xuân Minh) |
*春明社(Xã Xuân Minh) |
||
*春丰社(Xã Xuân Phong) |
*春丰社(Xã Xuân Phong) |
||
*春富社(Xã Xuân Phú) |
*春富社(Xã Xuân Phú) |
||
*春 |
*春生社(Xã Xuân Sinh) |
||
*春山社(Xã Xuân Sơn) |
|||
*春新社(Xã Xuân Tân) |
|||
*春胜社(Xã Xuân Thắng) |
|||
*春城社(Xã Xuân Thành) |
|||
*春天社(Xã Xuân Thiên) |
*春天社(Xã Xuân Thiên) |
||
*春信社(Xã Xuân Tín) |
*春信社(Xã Xuân Tín) |
||
*春长社(Xã Xuân Trường) |
*春长社(Xã Xuân Trường) |
||
*春荣社(Xã Xuân Vinh) |
|||
*春安社(Xã Xuân Yên) |
|||
==交通== |
==交通== |
||
第139行: | 第125行: | ||
==注释== |
==注释== |
||
{{ |
{{reflist}} |
||
{{清化省行政区划}} |
{{清化省行政区划}} |
||
{{越南北中部之县市镇区域划分}} |
{{越南北中部之县市镇区域划分}} |
||
{{coord|19.917|N|105.500|E|type:adm2nd_region:VN|display=title}} |
|||
{{DEFAULTSORT:Tho Xuan District}} |
|||
[[Category:越南县份|S]] |
[[Category:越南县份|S]] |
||
[[Category:清化省]] |
[[Category:清化省|S]] |
2023年11月18日 (六) 06:42的最新版本
寿春县 Huyện Thọ Xuân | |
---|---|
县 | |
坐标:19°55′53″N 105°31′15″E / 19.931344°N 105.520886°E | |
国家 | |
省 | 清化省 |
行政区划 | 3市镇27社 |
县莅 | 寿春市镇 |
面积 | |
• 总计 | 295.89 平方公里(114.24 平方英里) |
人口(2009年) | |
• 總計 | 233,752人 |
• 密度 | 790人/平方公里(2,046人/平方英里) |
时区 | 越南标准时间(UTC+7) |
網站 | 寿春县电子信息门户网站 |
寿春县(越南语:Huyện Thọ Xuân/縣壽春[1])是越南清化省下辖的一个县。
地理
[编辑]寿春县东北接安定县,西北接玉勒县,西南接常春县,东南接肇山县,东接绍化县。
历史
[编辑]越南民族英雄黎利出生于寿春县,1418年,黎利在该县发动蓝山起义。
2019年10月16日,春蓝社并入蓝山市镇,春山社和春光社合并为春生社,春胜社并入金星市镇,幸福社并入寿春市镇,春庆社、寿原社和春城社合并为春鸿社,春新社、春荣社和寿长社合并为长春社,寿胜社并入春立社,春安社和富安社合并为富春社,寿明社和春洲社合并为顺明社[2]。
行政区划
[编辑]寿春县下辖3市镇27社,县莅寿春市镇。
- 寿春市镇(Thị trấn Thọ Xuân)
- 金星市镇(Thị trấn Sao Vàng)
- 蓝山市镇(Thị trấn Lam Sơn)
- 北良社(Xã Bắc Lương)
- 南江社(Xã Nam Giang)
- 富春社(Xã Phú Xuân)
- 广富社(Xã Quảng Phú)
- 西湖社(Xã Tây Hồ)
- 寿延社(Xã Thọ Diên)
- 寿海社(Xã Thọ Hải)
- 寿林社(Xã Thọ Lâm)
- 寿立社(Xã Thọ Lập)
- 寿禄社(Xã Thọ Lộc)
- 寿昌社(Xã Thọ Xương)
- 顺明社(Xã Thuận Minh)
- 长春社(Xã Trường Xuân)
- 春沛社(Xã Xuân Bái)
- 春江社(Xã Xuân Giang)
- 春和社(Xã Xuân Hòa)
- 春鸿社(Xã Xuân Hồng)
- 春兴社(Xã Xuân Hưng)
- 春来社(Xã Xuân Lai)
- 春立社(Xã Xuân Lập)
- 春明社(Xã Xuân Minh)
- 春丰社(Xã Xuân Phong)
- 春富社(Xã Xuân Phú)
- 春生社(Xã Xuân Sinh)
- 春天社(Xã Xuân Thiên)
- 春信社(Xã Xuân Tín)
- 春长社(Xã Xuân Trường)
交通
[编辑]寿春县有寿春机场,目前有飞胡志明市的航线。
注释
[编辑]- ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
- ^ Nghị quyết 786/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thanh Hóa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban. [2020-02-25]. (原始内容存档于2020-04-01).
|
|