跳转到内容

莫朝:修订间差异

维基百科,自由的百科全书
删除的内容 添加的内容
影武者留言 | 贡献
影武者留言 | 贡献
第139行: 第139行:


{{越南朝代}}
{{越南朝代}}

[[Category:越南朝代]]


[[en:Mạc Dynasty]]
[[en:Mạc Dynasty]]

2007年2月4日 (日) 12:38的版本

莫朝Nhà Mạc)是越南朝代名,乃權臣莫登庸1527年篡奪後黎朝帝位後的朝代。1592年鄭氏復辟的後黎朝所推翻。之後則以高平地方政權的形式托庇於中國政府的保護之下。至1677年,方被後黎朝以協助中國清朝平定三藩之亂的名義滅亡。

歷代君主

廟號 諡號 姓名 年號 在位時間
世宗
Thế Tông
宜皇帝
Nghi Hoàng Đế
建始欽明文皇帝
Kiến Thủy Khâm Minh Văn Hoàng Đế
莫挺之
Mạc Đĩnh Chi
弘基篤善宣休皇帝
Hoằng Cơ Đốc Thiện Tuyên Hưu Hoàng Đế
裕祖
Dụ Tổ
紹福弘道績德皇帝
Thiệu Phúc Hoằng Đạo Tích Đức Hoàng Đế
翼祖
Ý Tổ
鴻慶淵哲英睿皇帝
Hồng Khánh Uyên Triết Anh Duệ Hoàng Đế
弘祖
Hoằng Tổ
淳獻綏休篤恭皇帝
Thuần Hiến Tuy Hưu Đốc Cung Hoàng Đế
昭祖
Chiêu Tổ
光烈基命皇帝
Quang Liệt Cơ Mệnh Hoàng Đế
莫萍
太祖
Thái Tổ
仁明高皇帝
Nhân Minh Cao Hoàng Đế
莫登庸
Mạc Đăng Dung
明德 Minh Đức 1527年-1529年
太宗
Thái Tông
欽哲文皇帝
Khâm Triết Văn Hoàng Đế
莫登瀛
Mạc Đăng Doanh
大正 Đại Chính 1530年-1540年
憲宗
Hiến Tông
顯皇帝
Hiển Hoàng Đế
莫福海
Mạc Phúc Hải
廣和 Quảng Hòa 1541年-1546年
宣宗
Tuyên Tông
睿皇帝
Duệ Hoàng Đế
莫福源
Mạc Phúc Nguyên
永定 Vĩnh Định 1547年
景歷 Cảnh Lịch 1548年-1553年
光寶 Quang Bảo 1554年-1561年
1547年-1561年
英祖
Anh Tổ
安天徽地莊文勤武平定惠疆孝靜皇帝
Tĩnh Hoàng Đế
莫茂洽
Mạc Mậu Hợp
淳福 Thuần Phúc 1562年-1566年
崇康 Sùng Khang 1566年-1578年
延成 Diên Thành 1578年-1585年
端泰 Đoan Thái 1586年-1587年
興治 Hưng Trị 1588年-1590年
洪寧 Hồng Ninh 1591年-1592年
1562年-1592年
景宗
Cảnh Tông
開天沖地安文奮武成皇帝
Thành Hoàng Đế
莫全
Mạc Toàn
武安 Vũ Anh 1592年
莫敬典
Mạc Kính Điến
1592年-1601年
閔宗
Mẫn Tông
懷毅明訓貞皇帝
Trinh Hoàng Đế
莫敬止
Mạc Kính Chỉ
寶定 Bảo Định 1592年-1593年
康佑 Khanh Hựu 1593年
1592年-1593年
代宗
Đại Tông
起天挺地克文定武靈皇帝
Linh Hoàng Đế
莫敬恭
Mạc Kính Cung
乾統 Kiền Thống 1593年-1594年
光祖
Quang Tổ
和天扶地度文慶武惠元皇帝
Nguyên Hoàng Đế
莫敬寬
Mạc Kính Khoan
隆泰 Long Thái 1594年-1628年
明宗
Minh Tông
莊天惠地景文頤武開皇帝
Khai Hoàng Đế
莫敬宇莫敬完
Mạc Kính Vũ(Mạc Kính Hoàn)
順德 Thuận Đức 1628年-1677年
季宗
Quí Tông
桓天聲地奮文揚武慧大王
Huệ Vương
莫敬喜
Mạc Kính Hẻ
(無領土,在中國邊境) 1677年-1681年
德宗
Đức Tông
天地大寶文武度大王
Dạc Vương
莫敬蕭莫蕭
Mạc Kính Tiêu(Mạc Tiêu)
(亡於緬甸) 1681年-1682年

相關條目

Template:越南朝代