Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Château-Renault”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes |
|||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
1946=4 180 | 1954=4 035 | 1962=4 238 | 1968=5 125 | 1975=6 043 | 1982=6 121 | 1990=5 787 | 1999=5 538}} |
1946=4 180 | 1954=4 035 | 1962=4 238 | 1968=5 125 | 1975=6 043 | 1982=6 121 | 1990=5 787 | 1999=5 538}} |
||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
{{Sơ khai Pháp}} |
{{Sơ khai Pháp}} |
||
Phiên bản lúc 06:22, ngày 4 tháng 7 năm 2014
Château-Renault | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Centre-Val de Loire |
Tỉnh | Indre-et-Loire |
Quận | Tours |
Tổng | Château-Renault |
Thống kê | |
Độ cao | 83–129 m (272–423 ft) (bình quân 90 m (300 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
INSEE/Mã bưu chính | 37063/ 37110 |
Château-Renault là một xã trong tỉnh Indre-et-Loire, thuộc vùng hành chính Centre của nước Pháp, có dân số là 5538 người (thời điểm 1999). Xã là trụ sở hành chính của tổng Château-Renault.
Nhân khẩu học
1946 | 1954 | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 180 | 4 035 | 4 238 | 5 125 | 6 043 | 6 121 | 5 787 | 5 538 |