Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Franc Pháp”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
||
(Không hiển thị 42 phiên bản của 29 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox Currency |
{{Infobox Currency |
||
| currency_name_in_local = franc français <small>([[tiếng Pháp]])</small> |
| currency_name_in_local = franc français <small>([[tiếng Pháp]])</small> |
||
| image_1 = |
| image_1 = |
||
| image_title_1 = Tiền kim loại 20 franc |
| image_title_1 = Tiền kim loại 20 franc |
||
| image_2 = Francia 1 franco.JPG |
| image_2 = Francia 1 franco.JPG |
||
| image_title_2 = Tiền kim loại 1 franc |
| image_title_2 = Tiền kim loại 1 franc |
||
| iso_code = FRF |
| iso_code = FRF |
||
| using_countries = {{flag|Pháp}} (trừ ''[[ |
| using_countries = {{flag|Pháp}} (trừ ''[[Nouvelle-Calédonie]]'', ''{{flag|Polynésie thuộc Pháp}}'', và ''{{flag|Wallis and Futuna}}''), {{flag|Monaco}}, {{flag|Andorra}} |
||
| pegged_by = [[Comorian franc|KMF]], |
| pegged_by = [[Comorian franc|KMF]], [[CFA franc|XAF & XOF]], [[CFP franc|XPF]], ADF, [[Monegasque franc|MCF]] |
||
| ERM_since = [[13 |
| ERM_since = [[13 tháng 3]] [[1979]] |
||
| ERM_fixed_rate_since = [[31 tháng 12]] |
| ERM_fixed_rate_since = [[31 tháng 12]] năm [[1998]] |
||
| euro_replace_non_cash = [[1 tháng 1]] |
| euro_replace_non_cash = [[1 tháng 1]] năm [[1999]] |
||
| euro_replace_cash = [[1 tháng 1]] |
| euro_replace_cash = [[1 tháng 1]] năm [[2002]] |
||
| ERM_fixed_rate = 6.55957 ₣ |
| ERM_fixed_rate = 6.55957 ₣ |
||
| subunit_ratio_1 = 1/100 |
| subunit_ratio_1 = 1/100 |
||
| subunit_name_1 = |
| subunit_name_1 = ''centim'' |
||
| nickname = balle (≥1₣) |
| nickname = balle (≥1₣) |
||
bâton, patate, plaque, brique (10,000₣) |
bâton, patate, plaque, brique (10,000₣) |
||
| symbol = ₣ ( |
| symbol = [[₣]] (hiếm). Thường dùng F hay [[FF]] |
||
| used_coins = 5, 10, 20 |
| used_coins = 5, 10, 20 centim, ½₣, 1₣, 2₣, 5₣, 10₣, 20₣ |
||
| used_banknotes = 50₣, 100₣, 200₣, 500₣ |
| used_banknotes = 50₣, 100₣, 200₣, 500₣ |
||
| issuing_authority = [[Banque de France]] |
| issuing_authority = [[Banque de France]] |
||
| issuing_authority_website = www.banque-france.fr |
| issuing_authority_website = https://www.banque-france.fr |
||
| mint = [[Monnaie de Paris]] |
| mint = [[Monnaie de Paris]] |
||
| mint_website = www.monnaiedeparis.com |
| mint_website = www.monnaiedeparis.com |
||
| obsolete_notice = Y |
| obsolete_notice = Y |
||
}} |
}} |
||
'''Franc Pháp''', còn gọi đơn giản là Franc, là đơn vị tiền tệ cũ của Pháp trước được thay thế bởi đồng [[euro]]. Đồng Franc từng được sử dụng từ năm 1360 thay thế cho đồng livre trước đó, nhưng đến năm 1641 nó bị loại bỏ |
'''Franc Pháp''', còn gọi đơn giản là Franc, ký hiệu <big>'''[[₣]]'''</big>, là đơn vị tiền tệ cũ của [[Pháp]] trước được thay thế bởi đồng [[euro]]. Đồng Franc từng được sử dụng từ năm 1360 thay thế cho đồng livre trước đó, nhưng đến năm 1641 nó bị loại bỏ. |
||
Từ năm 1795, tiền Franc được sử dụng một lần nữa và tới 1999, nó bị thay thế bởi đồng [[euro]]. |
|||
⚫ | |||
{{reflist}} |
|||
==Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng FRF== |
|||
⚫ | |||
{{tỷ giá hối đoái|FRF}} |
|||
{{Bảng Unicode Ký hiệu tiền tệ}} |
|||
⚫ | |||
*[http://monedas.awardspace.com/en/ver_pais.php?p=7 Coins of France with pictures] |
|||
⚫ | |||
{{Tham khảo}} |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
*[http://monedas.awardspace.com/en/ver_pais.php?p=7 Coins of France with pictures] {{Webarchive|url=https://archive.today/20100201191454/http://monedas.awardspace.com/en/ver_pais.php?p=7 |date = ngày 1 tháng 2 năm 2010}} |
|||
*[http://www.frenchbanknotes.com/france.php Banknotes of France] |
*[http://www.frenchbanknotes.com/france.php Banknotes of France] |
||
*[http://www.bis-ans-ende-der-welt.net/Frankreich-B.htm Tiền giấy từ Pháp] {{de}} {{en}} |
|||
{{start box}} |
{{start box}} |
||
{{succession box|title=[[ |
{{succession box|title=[[Pháp|French]] currency|before=[[French livre|Livre]]|after=[[French livre|Livre]]<br />[[écu (coin)|Écu]]<br />[[louis (coin)|Louis d'Or]]|years=1360-1641}} |
||
{{succession box| |
{{succession box| |
||
title=[[ |
title=[[Pháp|French]] currency| |
||
before=[[French livre|Livre]],<br>[[écu (coin)|Écu]],<br>[[louis (coin)|Louis d'Or]],<br /><br />[[Dutch guilder]] ([[?]]-1810, [[Kingdom of Holland]])<br />[[Kronenthaler]] (?-1795, [[Austrian Netherlands]])<br />? (?-1918 [[Saarland]])<br />? (?-1954 [[Saarland]])<br />? ([[CFA franc|CFA-zone]])<br />? ([[CFP franc|CFP-zone]])| |
before=[[French livre|Livre]],<br />[[écu (coin)|Écu]],<br />[[louis (coin)|Louis d'Or]],<br /><br />[[Dutch guilder]] ([[dấu chấm hỏi|?]]-1810, [[Kingdom of Holland]])<br />[[Kronenthaler]] (?-1795, [[Austrian Netherlands]])<br />? (?-1918 [[Saarland]])<br />? (?-1954 [[Saarland]])<br />? ([[CFA franc|CFA-zone]])<br />? ([[CFP franc|CFP-zone]])| |
||
after=[[Euro]]<br /><br /><br /><br />[[Dutch guilder]] (1813-1832, [[ |
after=[[Euro]]<br /><br /><br /><br />[[Dutch guilder]] (1813-1832, [[Hà Lan]])<br /> [[Dutch guilder]] (1815-1832, [[Southern Netherlands]])<br />[[German reichsmark|German Reichsmark]] (1935-?, [[Saarland]])<br />[[German mark]] (1957-2002, [[Saarland]])<br />[[CFA franc]] (1945-nay, [[CFA franc|CFA-zone]])<br />[[CFP franc]] (1945-nay, [[CFP franc|CFP-zone]]) | |
||
years=1795-1999{{ref|1999|1}}<br /><br /><br /><br />1810-1813 ([[ |
years=1795-1999{{ref|1999|1}}<br /><br /><br /><br />1810-1813 ([[Hà Lan]])<br /><br />1795-1815 ([[Southern Netherlands]])<br /><br />1918-1935 ([[Saarland]])<br />1954-1957 ([[Saarland]])<br />?-1945 (French African colonies)<br />?-1945 (French Pacific colonies)}} |
||
{{end box}} |
{{end box}} |
||
Dòng 55: | Dòng 61: | ||
{{Currency signs}} |
{{Currency signs}} |
||
{{Euro topics}} |
{{Euro topics}} |
||
{{thể loại Commons|Money of France}} |
|||
[[ |
[[Thể loại:Lịch sử kinh tế Pháp]] |
||
[[ |
[[Thể loại:Đơn vị tiền tệ được thay thế bởi euro]] |
||
[[ |
[[Thể loại:Tiền tệ châu Âu]] |
||
[[ |
[[Thể loại:Kinh tế Andorra]] |
||
[[Thể loại:Franc|Pháp]] |
[[Thể loại:Franc|Pháp]] |
||
[[Thể loại:Ký hiệu tiền tệ]] |
|||
[[Thể loại:Chấm dứt năm 2001]] |
|||
[[ar:فرنك]] |
|||
[[bg:Френски франк]] |
|||
[[ca:Franc francès]] |
|||
[[cs:Francouzský frank]] |
|||
[[de:Französischer Franc]] |
|||
[[en:French franc]] |
|||
[[et:Prantsuse frank]] |
|||
[[el:Γαλλικό Φράγκο]] |
|||
[[es:Franco francés]] |
|||
[[eo:Franca franko]] |
|||
[[eu:Frantziar libera]] |
|||
[[fr:Franc français]] |
|||
[[it:Franco francese]] |
|||
[[he:פרנק צרפתי]] |
|||
[[hu:Francia frank]] |
|||
[[mr:फ्रेंच फ्रँक]] |
|||
[[nl:Franse frank]] |
|||
[[ja:フランス・フラン]] |
|||
[[no:Fransk franc]] |
|||
[[nn:Fransk franc]] |
|||
[[oc:Franc francés]] |
|||
[[pl:Frank francuski]] |
|||
[[pt:Franco francês]] |
|||
[[ro:Franc francez]] |
|||
[[sk:Francúzsky frank]] |
|||
[[sl:Francoski frank]] |
|||
[[sr:Француски франак]] |
|||
[[fi:Ranskan frangi]] |
|||
[[sv:Fransk franc]] |
|||
[[tr:Fransız frankı]] |
|||
[[zh:法国法郎]] |
Bản mới nhất lúc 15:38, ngày 6 tháng 1 năm 2022
Franc Pháp | |
---|---|
franc français (tiếng Pháp) | |
Tiền kim loại 1 franc | |
Mã ISO 4217 | FRF |
Ngân hàng trung ương | Banque de France |
Website | https://www.banque-france.fr |
Sử dụng tại | Pháp (trừ Nouvelle-Calédonie, Polynésie thuộc Pháp, và Wallis and Futuna), Monaco, Andorra |
ERM | |
Tham gia từ | 13 tháng 3 1979 |
Tỷ giá cố định từ | 31 tháng 12 năm 1998 |
Thay thế bằng €, không tiền mặt | 1 tháng 1 năm 1999 |
Thay thế bằng €, tiền mặt | 1 tháng 1 năm 2002 |
€ = | 6.55957 ₣ |
Được neo vào | KMF, XAF & XOF, XPF, ADF, MCF |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1/100 | centim |
Ký hiệu | ₣ (hiếm). Thường dùng F hay FF |
Tên gọi khác | balle (≥1₣) bâton, patate, plaque, brique (10,000₣) |
Tiền kim loại | 5, 10, 20 centim, ½₣, 1₣, 2₣, 5₣, 10₣, 20₣ |
Tiền giấy | 50₣, 100₣, 200₣, 500₣ |
Nơi đúc tiền | Monnaie de Paris |
Website | www.monnaiedeparis.com |
Hộp thông tin này hiển thị trạng thái mới nhất trước khi tiền tệ này bị loại bỏ. |
Franc Pháp, còn gọi đơn giản là Franc, ký hiệu ₣, là đơn vị tiền tệ cũ của Pháp trước được thay thế bởi đồng euro. Đồng Franc từng được sử dụng từ năm 1360 thay thế cho đồng livre trước đó, nhưng đến năm 1641 nó bị loại bỏ.
Từ năm 1795, tiền Franc được sử dụng một lần nữa và tới 1999, nó bị thay thế bởi đồng euro.
Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng FRF[sửa | sửa mã nguồn]
Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng FRF | |
---|---|
Từ Google Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ Yahoo! Finance: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ XE.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ OANDA.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ Investing.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Từ fxtop.com: | AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD |
Bảng Unicode Biểu tượng tiền tệ Official Unicode Consortium code chart: Currency Symbols Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+20Ax | ₠ | ₡ | ₢ | ₣ | ₤ | ₥ | ₦ | ₧ | ₨ | ₩ | ₪ | ₫ | € | ₭ | ₮ | ₯ |
U+20Bx | ₰ | ₱ | ₲ | ₳ | ₴ | ₵ | ₶ | ₷ | ₸ | ₹ | ₺ | ₻ | ₼ | ₽ | ₾ | ₿ |
U+20Cx |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
*Overview of French franc from the BBC
- Coins of France with pictures Lưu trữ 2010-02-01 tại Archive.today
- Banknotes of France
- Tiền giấy từ Pháp (tiếng Đức) (tiếng Anh)
- ^ 1999 by law, 2002 de facto.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Franc Pháp. |