Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Athens, Alabama”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, thêm thể loại, Executed time: 00:00:15.1675166 |
n clean up, replaced: → (52), → (31), {{sơ khai Alabama}} → {{Alabama-stub}} using AWB |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
| population_as_of=2009 |
| population_as_of=2009 |
||
| population_footnotes =<ref name=POP>{{chú thích web |
| population_footnotes =<ref name=POP>{{chú thích web |
||
| url = http://www.census.gov/popest/data/cities/totals/2009/files/SUB-EST2009_ALL.csv |
|||
| title= US Census ngày 1 tháng 7 năm 2009 est}}</ref><ref>{{chú thích web|url=http://www.census.gov/popest/data/cities/totals/2009/SUB-EST2009-4.html|title=All Incorporated Places: 2000 to 2009}}</ref> |
|||
| population_total = 24194 |
| population_total = 24194 |
||
| population_urban = |
| population_urban = |
||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
| longd = 08 | longm = 65 | longs = 81 | longEW = W |
| longd = 08 | longm = 65 | longs = 81 | longEW = W |
||
| elevation_footnotes=<ref name=elevation>{{chú thích web |
| elevation_footnotes=<ref name=elevation>{{chú thích web |
||
| url ={{Gnis|2403123}} |
|||
| title=USGS detail on Athens |
|||
| accessdate = ngày 27 tháng 4 năm 2012}}</ref> |
|||
| elevation_ft = |
| elevation_ft = |
||
| elevation_m = 220 |
| elevation_m = 220 |
||
Dòng 60: | Dòng 60: | ||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
{{Tham khảo}} |
{{Tham khảo}} |
||
⚫ | |||
[[Thể loại:Limestone, Alabama]] |
[[Thể loại:Limestone, Alabama]] |
||
[[Thể loại:Thành phố của Alabama]] |
[[Thể loại:Thành phố của Alabama]] |
||
⚫ |
Phiên bản lúc 14:57, ngày 11 tháng 10 năm 2017
Athens | |
---|---|
Location in Quận Limestone, Alabama | |
Tọa độ: 34°48′10″B 08°65′81″T / 34,80278°B 9,10583°T Tọa độ: kinh phút >= 60 Tọa độ: kinh giây >= 60 {{#coordinates:}}: vĩ độ không hợp lệ | |
Quốc gia | |
Tiểu bang | Alabama |
Limestone | Quận Limestone |
Đặt tên theo | Athena |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 102,4 km2 (39,5 mi2) |
• Đất liền | 103,06 km2 (39,79 mi2) |
• Mặt nước | 0,66 km2 (0,25 mi2) |
Độ cao[1] | 220 m (720 ft) |
Dân số (2009)[2][3] | |
• Tổng cộng | 24.194 |
• Mật độ | 236/km2 (610/mi2) |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã bưu chính | 35611, 35613, 35614 |
Mã điện thoại | 256 |
Athens là một thành phố thuộc quận Limestone, tiểu bang Alabama, Hoa Kỳ. Dân số năm 2009 là 24194 người, mật độ đạt 236 người/km².[2]
Tham khảo
- ^ [Athens, Alabama – Hệ thống Thông tin Địa danh (GNIS), Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ (USGS) “USGS detail on Athens”] Kiểm tra giá trị
|url=
(trợ giúp). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2012. - ^ a b “US Census ngày 1 tháng 7 năm 2009 est”.
- ^ “All Incorporated Places: 2000 to 2009”.