Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Đức”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: nl:Duits voetballer van het jaar |
n robot Thay: en:Footballer of the Year in Germany; sửa cách trình bày |
||
Dòng 109: | Dòng 109: | ||
|} |
|} |
||
===Các cầu thủ có nhiều danh hiệu nhất=== |
=== Các cầu thủ có nhiều danh hiệu nhất === |
||
{| class="prettytable" |
{| class="prettytable" |
||
! Cầu thủ |
! Cầu thủ |
||
Dòng 141: | Dòng 141: | ||
|} |
|} |
||
===Các câu lạc bộ đoạt nhiều danh hiệu nhất=== |
=== Các câu lạc bộ đoạt nhiều danh hiệu nhất === |
||
{| class="prettytable" |
{| class="prettytable" |
||
! Câu lạc bộ |
! Câu lạc bộ |
||
Dòng 208: | Dòng 208: | ||
|} |
|} |
||
===Các nữ cầu thủ có nhiều danh hiệu nhất=== |
=== Các nữ cầu thủ có nhiều danh hiệu nhất === |
||
{| class="prettytable" |
{| class="prettytable" |
||
! Nữ cầu thủ |
! Nữ cầu thủ |
||
Dòng 218: | Dòng 218: | ||
|} |
|} |
||
===Các câu lạc bộ đoạt nhiều danh hiệu nhất=== |
=== Các câu lạc bộ đoạt nhiều danh hiệu nhất === |
||
{| class="prettytable" |
{| class="prettytable" |
||
! Câu lạc bộ |
! Câu lạc bộ |
||
Dòng 297: | Dòng 297: | ||
|} |
|} |
||
===Cầu thủ có nhiều danh hiệu nhất=== |
=== Cầu thủ có nhiều danh hiệu nhất === |
||
{| class="prettytable" |
{| class="prettytable" |
||
! Cầu thủ |
! Cầu thủ |
||
Dòng 315: | Dòng 315: | ||
|} |
|} |
||
===Câu lạc bộ có nhiều danh hiệu nhất=== |
=== Câu lạc bộ có nhiều danh hiệu nhất === |
||
{| class="prettytable" |
{| class="prettytable" |
||
! Câu lạc bộ |
! Câu lạc bộ |
||
Dòng 346: | Dòng 346: | ||
[[bg:Футболист № 1 на Германия]] |
[[bg:Футболист № 1 на Германия]] |
||
[[de:Fußballer des Jahres (Deutschland)]] |
[[de:Fußballer des Jahres (Deutschland)]] |
||
[[en: |
[[en:Footballer of the Year in Germany]] |
||
[[es:Futbolista Alemán del año]] |
[[es:Futbolista Alemán del año]] |
||
[[fr:Footballeur allemand de l'année]] |
[[fr:Footballeur allemand de l'année]] |
Phiên bản lúc 20:24, ngày 8 tháng 2 năm 2010
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Đức là danh hiệu hằng năm tặng cho cầu thủ nổi bật nhất của một mùa bóng. Cầu thủ xuất sắc nhất năm được các thành viên của Hội nhà báo thể thao Đức (Verband Deutscher Sportjournalisten - VDS) bình chọn. Lễ trao tặng được tổ chức cùng với tạp chí thể thao Kicker-sportmagazin. Ứng cử viên là các cầu thủ ở Đức và các cầu thủ người Đức thi đấu ở nước ngoài.
Trong nước Cộng hòa Dân chủ Đức danh hiệu này do tạp chí Die Neue Fußballwoche trao tặng từ 1963 đến 1991.
Aílton là cầu thủ người nước ngoài đầu tiên nhận danh hiệu này năm 2004. Jürgen Klinsmann là vận động viên duy nhất đoạt danh hiệu này tại Đức (1988 và 1994) cũng như tại Anh (1995).
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Cộng hòa Liên bang Đức
Các cầu thủ có nhiều danh hiệu nhất
Cầu thủ | Số lần |
---|---|
Franz Beckenbauer | 4 |
Sepp Maier | 3 |
Uwe Seeler | 3 |
Michael Ballack | 3 |
Berti Vogts | 2 |
Gerd Müller | 2 |
Günter Netzer | 2 |
Harald Schumacher | 2 |
Jürgen Klinsmann | 2 |
Lothar Matthäus | 2 |
Matthias Sammer | 2 |
Thomas Häßler | 2 |
Oliver Kahn | 2 |
Các câu lạc bộ đoạt nhiều danh hiệu nhất
Câu lạc bộ | Số lần |
---|---|
16 | |
5 | |
5 | |
4 | |
3 | |
3 | |
3 | |
2 | |
1 | |
1 | |
1 | |
1 | |
1 | |
1 | |
1 |
Nữ cầu thủ xuất sắc nhất năm của Đức
Năm | Nữ cầu thủ | Câulạc bộ |
---|---|---|
2007 | Birgit Prinz | |
2006 | Birgit Prinz | |
2005 | Birgit Prinz | |
2004 | Birgit Prinz | |
2003 | Birgit Prinz | |
2002 | Birgit Prinz | |
2001 | Birgit Prinz | |
2000 | Martina Voss | |
1999 | Inka Grings | |
1998 | Silke Rottenberg | |
1997 | Bettina Wiegmann | |
1996 | Martina Voss |
Các nữ cầu thủ có nhiều danh hiệu nhất
Nữ cầu thủ | Số lần |
---|---|
Birgit Prinz | 7 |
Martina Voss | 2 |
Các câu lạc bộ đoạt nhiều danh hiệu nhất
Câu lạc bộ | Số lần |
---|---|
7 | |
3 | |
1 | |
1 |
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Cộng hòa Dân chủ Đức
Cầu thủ có nhiều danh hiệu nhất
Cầu thủ | Số lần |
---|---|
Hans-Jürgen Dörner | 3 |
Jürgen Croy | 3 |
Bernd Bransch | 2 |
Hans-Ulrich Grapenthin | 2 |
Joachim Streich | 2 |
René Müller | 2 |
Câu lạc bộ có nhiều danh hiệu nhất
Câu lạc bộ | Số lần |
---|---|
7 | |
6 | |
3 | |
3 | |
3 | |
2 | |
2 | |
1 | |
1 | |
1 |