Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jupp Heynckes”
n →Individual[edit]: clean up, General fixes using AWB |
n →Liên kết ngoài: AlphamaEditor, thêm thể loại, Excuted time: 00:00:29.7035653 |
||
Dòng 103: | Dòng 103: | ||
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Đức]] |
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Đức]] |
||
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Borussia Mönchengladbach]] |
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Borussia Mönchengladbach]] |
||
[[Thể loại:Cầu thủ bóng đá Bundesliga]] |
|||
[[Thể loại:Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Đức]] |
Phiên bản lúc 01:06, ngày 15 tháng 10 năm 2015
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Josef Heynckes | ||
Ngày sinh | 9 tháng 5, 1945 | ||
Nơi sinh | Mönchengladbach, Đức | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Bayern München (Huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1963–1967 |
Borussia Mönchengladbach | 82 | (50) |
1967–1970 | Hannover 96 | 86 | (25) |
1970–1978 |
Borussia Mönchengladbach | 226 | (168) |
Tổng cộng | 394 | (243) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1966–1967 | Tây Đức U23 | 3 | (1) |
1967–1976 | Tây Đức | 39 | (14) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1979 | Borussia Mönchengladbach (trợ lý) | ||
1979–1987 | Borussia Mönchengladbach | ||
1987–1991 | Bayern Munich | ||
1992–1994 | Athletic Bilbao | ||
1994–1995 | Eintracht Frankfurt | ||
1995–1997 | Tenerife | ||
1997–1998 | Real Madrid | ||
1999–2000 | Benfica | ||
2001–2003 | Athletic Bilbao | ||
2003–2004 | Schalke 04 | ||
2006–2007 | Borussia Mönchengladbach | ||
2009 | Bayern Munich (tạm quyền) | ||
2009–2011 | Bayer Leverkusen | ||
2011–2013 | Bayern Munich | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Josef "Jupp" Heynckes (9 tháng 5, 1945) là huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Đức. Ông từng là huấn luyện viên trưởng của CLB Bayern Munich của Bundesliga. Khi là cầu thủ, ông là thành viên chủ chốt của đội Borussia Mönchengladbach trong thời kỳ vàng của CLB thập niên 1960 và 1970, nơi ông cùng đội bóng giành nhiều chức vô địch như Cúp bóng đá Đức và UEFA Cup. Ông cùng đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Đức giành chức vô địch Euro 1972 và World Cup 1974. Với vai trò là huấn luyện viên, ông cùng CLB Bayern Munich giành ba chức vô địch Bundesliga và hai chức vô địch UEFA Champions League (1997–98 và 2012–13) cùng với lần lượt Real Madrid và Bayern Munich.
Sau chiến thắng 3 - 2 của Bayern trước VfB Stuttgart trong trận chung kết Cúp bóng đá Đức mùa 2012 - 13, ông và đội bóng đã đi vào lịch sử bóng đá Đức khi là CLB đầu tiên có được cú ăn ba trong mùa giải và là CLB thứ 7 thuộc UEFA làm được điều này.[1]
Danh hiệu
Sự nghiệp cầu thủ
- Borussia Mönchengladbach
- Vô địch UEFA Cup: 1975
- Á quân UEFA Cup: 1973
- Á quân UEFA Champions League: 1977
- Bán kết UEFA Champions League: 1978
- Vô địch Bundesliga: 1971, 1975, 1976, 1977
- Á quân Bundesliga: 1974,1978
- Vô địch Cúp Đức (DFB-Pokal): 1973
- Vô địch Siêu cúp Đức (Germann super cup): 1977
- Vô địch Kirin cup: 1978
- ĐT Đức (West Germany)
- Vô địch Cúp thế giới (FIFA World Cup): 1974
- Vô địch Cúp châu Âu (UEFA European Championship): 1972
- Á quân Cúp châu Âu (UEFA European Championship): 1976
Sự nghiệp huấn luyện viên
Borussia Monchengladbach
- Á quân UEFA Cup: 1980
- Á quân Cúp Đức (German Cup): 1984
- Bayern Munich
- Vô địch UEFA Champions League: 2013
- Á quân UEFA Champions League: 2012
- Bán kết UEFA Champions League: 1990,1991
- Vô địch Bundesliga: 1989, 1990, 2013
- Á quân Bundesliga: 2012
- Vô địch Cúp Đức (DFB-Pokal): 2013
- Á quân Cúp Đức (DFB-Pokal): 2012
- Vô địch Siêu cúp Đức (DFL-Super cup): 1987, 1990, 2012
- Real Madrid
- Vô địch UEFA Champions League: 1998
- Vô địch Siêu cúp Tây Ban Nha (Supercopa de España): 1997
- Schalke 04
- Vô địch UEFA Intertoto Cup: 2003, 2004
Bayer Levercusen
- Á quân Bundesliga: 2011
Individual[edit]
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất thế giới: 2013
- IFFHS World's Best Club Coach: 2013 Runner-up: 1998
- Onze d'Or Coach of the Year: 2013
- German Football Manager of the Year: 2013
- German top scorer: 1974, 1975
- European Cup top scorer: 1976
- UEFA Euro Team of the Tournament: 1972
- ^ “Heynckes thanks Bayern for 'beautiful' treble”. FIFA. Truy cập 3 tháng 6, 2013.
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Jupp Heynckes. |
- Jupp Heynckes tại eintracht-archiv.de (tiếng Đức)
- Jupp Heynckes tại fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Jupp Heynckes trong cơ sở dữ liệu transfermarkt
- Jupp Heynckes tại worldfootball.net