Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Löptin”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: {{Infobox German Location → {{Thông tin địa danh Đức using AWB |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin địa danh Đức |
|||
{{Infobox German Location |
|||
|image_photo = |
|image_photo = |
||
|Wappen = Wappen von Loeptin.png |
|Wappen = Wappen von Loeptin.png |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
'''Löptin''' là một [[đô thị của Đức|đô thị]] thuộc [[Plön (huyện)|huyện Plön]], trong [[bang của Đức|bang]] [[Schleswig-Holstein]], nước [[Đức]]. Đô thị Löptin có [[diện tích]] 9,08 [[kilômét vuông]], [[dân số]] thời điểm [[31 tháng 12]] năm 2006 là 310 người. |
'''Löptin''' là một [[đô thị của Đức|đô thị]] thuộc [[Plön (huyện)|huyện Plön]], trong [[bang của Đức|bang]] [[Schleswig-Holstein]], nước [[Đức]]. Đô thị Löptin có [[diện tích]] 9,08 [[kilômét vuông]], [[dân số]] thời điểm [[31 tháng 12]] năm 2006 là 310 người. |
||
{{Đô thị của Plön}} |
{{Đô thị của Plön}} |
||
{{Sơ khai Schleswig-Holstein}} |
{{Sơ khai Schleswig-Holstein}} |
Phiên bản lúc 11:00, ngày 11 tháng 3 năm 2014
Löptin | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Schleswig-Holstein |
Huyện | Plön |
Liên xã | Preetz-Land |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Fritz Burchard |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 9,08 km2 (351 mi2) |
Độ cao | 36 m (118 ft) |
Dân số (2021-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 275 |
• Mật độ | 0,30/km2 (0,78/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 24250 |
Mã vùng | 04302, 04342 |
Biển số xe | PLÖ |
Trang web | www.amtpreetzland.de |
Löptin là một đô thị thuộc huyện Plön, trong bang Schleswig-Holstein, nước Đức. Đô thị Löptin có diện tích 9,08 kilômét vuông, dân số thời điểm 31 tháng 12 năm 2006 là 310 người.
- ^ “Bevölkerung der Gemeinden in Schleswig-Holstein 4. Quartal 2021” (XLS) (bằng tiếng German). Statistisches Amt für Hamburg und Schleswig-Holstein.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)