Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Saussey, Manche”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (75), → (41), {{Sơ khai Pháp}} → {{Manche-geo-stub}} using AWB |
clean up, replaced: → (11), → (11) using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
||
|name |
|name = Saussey |
||
|region |
|region = [[Basse-Normandie]] |
||
|department |
|department = [[Manche (département)|Manche]] |
||
|arrondissement |
|arrondissement = [[Coutances (quận)|Coutances]] |
||
|canton |
|canton = [[TổngCoutances|Coutances]] |
||
|INSEE |
|INSEE = 50568 |
||
|postal code |
|postal code = 50200 |
||
|mayor |
|mayor = Huguette Lechartier |
||
|term |
|term = 2008–2014 |
||
|intercommunality |
|intercommunality = [[liên xã Coutances]] |
||
|longitude |
|longitude = -1.43222222222 |
||
|latitude |
|latitude = 49.0102777778 |
||
|elevation m |
|elevation m = 75 |
||
|elevation min m |
|elevation min m = 10 |
||
|elevation max m |
|elevation max m = 108 |
||
|area km2 |
|area km2 = 8.89 |
||
|population |
|population = 504 |
||
|population date |
|population date = 2006 |
||
}} |
}} |
||
Phiên bản lúc 01:51, ngày 12 tháng 3 năm 2015
Saussey | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Manche |
Quận | Coutances |
Tổng | Coutances |
Xã (thị) trưởng | Huguette Lechartier (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 10–108 m (33–354 ft) (bình quân 75 m (246 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 8,89 km2 (3,43 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 504 (2006) |
- Mật độ | 57/km2 (150/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 50568/ 50200 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saussey là một xã thuộc tỉnh Manche trong vùng Normandie tây bắc nước Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 75 mét trên mực nước biển.