Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Saussey, Manche”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: clean up, replaced: {{Manche-geo-stub}} → {{Manche-stub}} using AWB |
|||
(Không hiển thị 2 phiên bản của 2 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
{{Bảng thông tin thành phố Pháp |
||
|name = Saussey |
|name = Saussey |
||
|region = [[ |
|region = [[Normandie]] |
||
|department = [[Manche (département)|Manche]] |
|department = [[Manche (département)|Manche]] |
||
|arrondissement = [[Coutances (quận)|Coutances]] |
|arrondissement = [[Coutances (quận)|Coutances]] |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
}} |
}} |
||
'''Saussey''' là một [[Xã của Pháp|xã]] thuộc [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Manche]] trong [[vùng của Pháp|vùng]] [[Normandie]] tây bắc nước [[Pháp]]. |
'''Saussey''' là một [[Xã của Pháp|xã]] thuộc [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Manche]] trong [[vùng của Pháp|vùng]] [[Normandie]] tây bắc nước [[Pháp]]. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 75 [[mét]] trên [[mực nước biển]]. |
||
{{Xã của Manche}} |
{{Xã của Manche}} |
||
Dòng 30: | Dòng 30: | ||
{{Manche |
{{Manche-stub}} |
Bản mới nhất lúc 05:55, ngày 25 tháng 12 năm 2017
Saussey | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Manche |
Quận | Coutances |
Tổng | Coutances |
Xã (thị) trưởng | Huguette Lechartier (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 10–108 m (33–354 ft) (bình quân 75 m (246 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 8,89 km2 (3,43 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 504 (2006) |
- Mật độ | 57/km2 (150/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 50568/ 50200 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saussey là một xã thuộc tỉnh Manche trong vùng Normandie tây bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 75 mét trên mực nước biển.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]