Thể loại:Cầu thủ bóng đá Gamba Osaka
Giao diện
Đây là thể loại dành cho các cầu thủ đã, từng và đang là thành viên của câu lạc bộ Gamba Osaka.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cầu thủ bóng đá Gamba Osaka. |
Trang trong thể loại “Cầu thủ bóng đá Gamba Osaka”
Thể loại này chứa 109 trang sau, trên tổng số 309 trang.
(Trang trước) (Trang sau)O
S
- Sachio Nakagoe
- Saito Daisuke
- Sakimoto Shinsuke
- Saneyoshi Noritada
- Saruta Haruki
- Sasaki Hayato
- Sasaki Hirokazu
- Sato Josuke
- Sato Yoshiaki
- Sato Akihiro (cầu thủ bóng đá, sinh tháng 10 năm 1986)
- Senoo Naoya
- Seto Haruki
- Lucas Severino
- Shibamoto Ren
- Shimada Takahiro
- Shimohira Takumi
- Shinzato Ryo
- Shiokawa Tetsuya
- Shiotani Shinsuke
- Shirai Atsushi
- Shirai Haruto
- Shoji Gen
- Sidiclei de Souza
- Suganuma Shunya
- Sugiyama Takamasa
- Suzuki Takehito
- Suzuki Ryota
- Suzuki Yuto
- Piotr Świerczewski
T
- Tabinas Jefferson
- Tajiri Ken
- Takae Leo
- Takagi Kazumichi
- Takagi Kenji
- Takagi Akito
- Takagi Daisuke
- Takahashi Naoya
- Takao Ryu
- Takeda Yohei
- Takei Takuya
- Tamaoki Shinya
- Tamura Naohiro
- Tanaka Tatsuya (cầu thủ bóng đá, sinh 1992)
- Tani Kōsei
- Terada Shinichi
- Teshima Kazuki
- Tokura Kenichiro
- Toma Hayate
- Toyama Shoji
- Tsukamoto Dai
- Tsuzuki Ryōta
- Akhrik Tsveiba
U
Y
- Yajima Shinya
- Yamaguchi Satoshi
- Yamaguchi Shinichi
- Yamaguchi Takayuki
- Yamaguchi Tatsuya
- Yamaguchi Toshihiro
- Yamamura Hiroto
- Yamashita Reo
- Yamashita Ryo
- Yamazaki Masato (cầu thủ bóng đá, sinh 1981)
- Yanagimoto Hiroshige
- Yano Daisuke
- Yaso Yuji
- Yasuda Kodai
- Yasuda Michihiro
- Yokotani Shigeru
- Yomesaka Shota
- Yonekura Koki
- Yonezawa Takeshi
- Yoshida Motohiro
- Yoshihara Kota
- Yoshinari Koji