Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Zetta-”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Sửa fa:زتا (پیشوند) |
|||
(Không hiển thị 7 phiên bản của 6 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{chú thích trong bài}} |
|||
'''Zêta''' (viết tắt '''Z''') là một [[tiền tố SI|tiền tố]] được viết liền trước một [[SI|đơn vị đo lường quốc tế]] để chỉ bội số lớn gấp 10<sup>21</sup> hay 1.000.000.000.000.000.000.000 lần. |
'''Zêta''' (viết tắt '''Z''') là một [[tiền tố SI|tiền tố]] được viết liền trước một [[SI|đơn vị đo lường quốc tế]] để chỉ bội số lớn gấp 10<sup>21</sup> hay 1.000.000.000.000.000.000.000 lần. |
||
Dòng 6: | Dòng 7: | ||
*[[Tiền tố SI]] |
*[[Tiền tố SI]] |
||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
== Liên kết ngoài == |
== Liên kết ngoài == |
||
*[http://www.bipm.org BIPM website] |
*[http://www.bipm.org BIPM website] |
||
{{Tiền tố SI}} |
{{Tiền tố SI}} |
||
{{sơ khai}} |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[id:Zetta-]] |
|||
[[br:Zeta]] |
|||
[[bg:Сета-]] |
|||
[[ca:Zetta]] |
|||
[[cs:Zetta]] |
|||
[[en:Zetta-]] |
|||
[[es:Zetta]] |
|||
[[eo:Zeta]] |
|||
[[fa:زتا (پیشوند)]] |
|||
[[fr:Zetta]] |
|||
[[gl:Zetta-]] |
|||
[[ko:제타]] |
|||
[[hy:Զետտա]] |
|||
[[hi:ज़ैटा-]] |
|||
[[it:Zetta]] |
|||
[[ka:ზეტა...]] |
|||
[[lt:Zeta-]] |
|||
[[nl:Zetta]] |
|||
[[ja:ゼタ]] |
|||
[[no:Zetta]] |
|||
[[nn:Zetta]] |
|||
[[km:ហ្សិតតា]] |
|||
[[nds:Zetta]] |
|||
[[pl:Zetta]] |
|||
[[pt:Zetta]] |
|||
[[ksh:Zetta]] |
|||
[[ru:Зетта-]] |
|||
[[sl:Zeta]] |
|||
[[sr:Зета (префикс)]] |
|||
[[fi:Tsetta]] |
|||
[[sv:Zetta]] |
|||
[[zh:泽它]] |
Bản mới nhất lúc 13:39, ngày 18 tháng 4 năm 2023
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Zêta (viết tắt Z) là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ bội số lớn gấp 1021 hay 1.000.000.000.000.000.000.000 lần.
Độ lớn này được công nhận từ năm 1991, theo tiếng Pháp nghĩa là 7, vì nó bằng 10007.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tiền tố | Quetta | Ronna | Yotta | Zetta | Exa | Peta | Tera | Giga | Mega | Kilo | Hecto | Deca | Ø | Deci | Centi | Mili | Micro | Nano | Pico | Femto | Atto | Zepto | Yocto | Ronto | Quecto |
Kí hiệu | Q | R | Y | Z | E | P | T | G | M | k | h | da | Ø | d | c | m | µ | n | p | f | a | z | y | r | q |
Giá trị | 1030 | 1027 | 1024 | 1021 | 1018 | 1015 | 1012 | 109 | 106 | 103 | 102 | 101 | 100 | 10-1 | 10-2 | 10-3 | 10-6 | 10-9 | 10-12 | 10-15 | 10-18 | 10-21 | 10-24 | 10-27 | 10-30 |