Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tính đến nay, người ta đã phát hiện và tổng hợp được 118 nguyên tố hóa học , trong số đó 98 nguyên tố đầu được tìm thấy trong tự nhiên. Có 83 nguyên tố nguyên thủy , tức là chúng được hình thành từ lúc Trái Đất mới hình thành nói riêng (và vụ nổ Big Bang nói chung). 15 nguyên tố còn lại[chú thích 1] được gọi là các nguyên tố phi nguyên thủy tồn tại ở Trái Đất dưới dạng vết được hình thành từ sự phóng xạ của các nguyên tố khác. Dưới đây là danh sách đồng vị tự nhiên của các nguyên tố nguyên thủy trên Trái Đất
Danh sách đồng vị tự nhiên [ sửa | sửa mã nguồn ]
Ngoài hai đồng vị 1 H và 2 H , thì hydro còn có đồng vị 3 H tồn tại trong tự nhiên ở dạng vết
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
1 H
99.985%
Bền
2 H
0.015%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
3 He
0.000137%*
Bền
4 He
99.999863%*
Bền
*Theo tiêu chuẩn khí quyển, có thể thay đổi theo vị trí.
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
6 Li
7.5%
Bền
7 Li
92.5%
Bền
6 Li tồn tại ngoài tự nhiên thấp hơn 3.75%.7 Li thì nhiều hơn với tỷ lệ 96.25%.
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
9 Be
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
10 B
19.9%
Bền
11 B
80.1%
Bền
Bo - 10 tồn tại trong tự nhiên từ 19.1% đến 20.3%. Bo - 11 cũng trong khoảng đó.
Ngoài hai đồng vị 12 C và 13 C, thì cacbon còn có đồng vị 14 C tồn tại trong tự nhiên ở dạng vết
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
12 C
98.9%
Bền
13 C
1.1%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
14 N
99.634%
Bền
15 N
0.366%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
16 O
99.76%
Bền
17 O
0.039%
Bền
18 O
0.201%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
19 F
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
20 Ne
90.48%
Bền
21 Ne
0.27%
Bền
22 Ne
9.25%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
23 Na
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
24 Mg
79%
Bền
25 Mg
10%
Bền
26 Mg
11%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
27 Al
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
28 Si
92.23%
Bền
29 Si
4.67%
Bền
30 Si
3.10%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
31 P
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
32 S
95.02%
Bền
33 S
0.75%
Bền
34 S
4.21%
Bền
36 S
0.02%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
35 Cl
75.77%
Bền
37 Cl
24.23%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
36 Ar
0.337%
Bền
38 Ar
0.063%
Bền
40 Ar
99.6%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
39 K
93.26%
Bền
40 K
0.012%
1.25 tỷ năm
β-
1.311
40 Ca
ε, β+
1.505
40 Ar
41 K
6.73%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
40 Ca
96.941%
Bền
42 Ca
0.647%
Bền
43 Ca
0.135%
Bền
44 Ca
2.086%
Bền
46 Ca
0.004%
>2.8 x 1015 năm
β-
46 Ti
48 Ca
0.187%
>4 x 1019 năm
β-
48 Ti
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
45 Sc
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
46 Ti
8.0%
Bền
47 Ti
7.3%
Bền
48 Ti
73.8%
Bền
49 Ti
5.5%
Bền
50 Ti
5.4%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
50 V
0.25%
1.5 x 1017 năm
ε
2.2083
50 Ti
β-
1.0369
50 Cr
51 V
99.75%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
50 Cr
4.345%
>1.8 x 1017 năm
ε
2.2083
50 Ti
52 Cr
83.789%
Bền
53 Cr
9.501%
Bền
54 Cr
2.365%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
55 Mn
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
54 Fe
5.8%
Bền
56 Fe
91.72%
Bền
57 Fe
2.2%
Bền
58 Fe
0.28%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
59 Co
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
58 Ni
68.077%
Bền
60 Ni
26.223%
Bền
61 Ni
1.14%
Bền
62 Ni
3.634%
Bền
64 Ni
0.926%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
63 Cu
69.15%
Bền
65 Cu
30.85%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
64 Zn
48.6%
Bền
66 Zn
27.9%
Bền
67 Zn
4.1%
Bền
68 Zn
18.8%
Bền
70 Zn
0.6%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
69 Ga
60.11%
Bền
71 Ga
39.89%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
70 Ge
21.23%
Bền
72 Ge
27.66%
Bền
73 Ge
7.73%
Bền
74 Ge
35.94%
Bền
76 Ge
7.44%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
75 As
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
74 Se
0.87%
Bền
76 Se
9.36%
Bền
77 Se
7.63%
Bền
78 Se
23.78%
Bền
80 Se
49.61%
Bền
82 Se
8.73%
1.08 x 1020 năm
β-
2.995
82 Kr
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
79 Br
50.69%
Bền
81 Br
49.31%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
78 Kr
0.35%
Bền
80 Kr
2.25%
Bền
82 Kr
11.6%
Bền
83 Kr
11.5%
Bền
84 Kr
57%
Bền
86 Kr
17.3%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
85 Rb
72.168%
Bền
87 Rb
27.835%
4.88 x 1010 năm
β-
0.283
87 Sr
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
84 Sr
0.56%
Bền
86 Sr
9.86%
Bền
87 Sr
7%
Bền
88 Sr
82.58%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
89 Y
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
90 Zr
51.45%
Bền
91 Zr
11.22%
Bền
92 Zr
17.15%
Bền
94 Zr
17.38%
1.1 x 1017 năm
β-
1.144
94 Mo
96 Zr
2.8%
2.0 x 1019 năm
β-
3.348
96 Mo
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
93 Nb
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
92 Mo
14.84%
Bền
94 Mo
9.25%
Bền
95 Mo
15.92%
Bền
96 Mo
16.68%
Bền
97 Mo
9.55%
Bền
98 Mo
24.13%
Bền
100 Mo
9.63%
7.8 x 1018 năm
β-
2.995
100 Ru
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
96 Ru
5.52%
Bền
98 Ru
1.88%
Bền
99 Ru
12.7%
Bền
100 Ru
12.6%
Bền
101 Ru
17%
Bền
102 Ru
31.6%
Bền
104 Ru
18.7%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
103 Rh
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
102 Pd
1.02%
Bền
104 Pd
11.14%
Bền
105 Pd
22.33%
Bền
106 Pd
27.33%
Bền
108 Pd
26.46%
Bền
110 Pd
11.72%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
107 Ag
51.839%
Bền
109 Ag
48.161%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
106 Cd
1.25%
Bền
108 Cd
0.89%
Bền
110 Cd
12.49%
Bền
111 Cd
12.8%
Bền
112 Cd
24.13%
Bền
113 Cd
12.22%
7.7 x 1015 năm
β-
0.316
113 In
114 Cd
28.73%
Bền
116 Cd
7.49%
2.9 x 1019 năm
β-
116 Sn
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
113 In
4.3%
Bền
115 In
95.7%
4.41 x 1014 năm
β-
0.495
115 Sn
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
112 Sn
0.97%
Bền
114 Sn
0.66%
Bền
115 Sn
0.34%
Bền
116 Sn
14.54%
Bền
117 Sn
7.68%
Bền
118 Sn
24.22%
Bền
119 Sn
8.59%
Bền
120 Sn
32.58%
Bền
122 Sn
4.63%
Bền
124 Sn
5.79%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
121 Sb
62%
Bền
123 Sb
38%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
120 Te
0.09%
>2.2 x 1016 năm
ε
1.701
120 Sn
122 Te
2.55%
Bền
123 Te
0.89%
>1.0 x 1013 năm
ε
0.051
123 Sb
124 Te
4.74%
Bền
125 Te
7.07%
Bền
126 Te
18.84%
Bền
128 Te
31.74%
2.2 x 1024 năm
β-
0.867
128 Xe
130 Te
34.08%
7.9 x 1020 năm
β-
2.528
130 Xe
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
127 I
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
124 Xe
0.095%
Bền
126 Xe
0.089%
Bền
128 Xe
1.91%
Bền
129 Xe
26.4%
Bền
130 Xe
4.07%
Bền
131 Xe
21.2%
Bền
132 Xe
26.9%
Bền
134 Xe
10.4%
Bền
136 Xe
8.86%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
133 Cs
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
130 Ba
0.106%
Bền
132 Ba
0.101%
Bền
134 Ba
2.417%
Bền
135 Ba
6.592%
Bền
136 Ba
7.854%
Bền
137 Ba
11.23%
Bền
138 Ba
71.7%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
138 La
0.09%
1.05 x 1011 năm
ε
1.737
138 Ba
β-
1.044
138 Ce
139 La
99.91%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
136 Ce
0.185%
Bền
138 Ce
0.251%
Bền
140 Ce
88.45%
Bền
142 Ce
11.114%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
141 Pr
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
142 Nd
27.2%
Bền
143 Nd
12.2%
Bền
144 Nd
23.8%
2.29 x 1015 năm
α
1.905
140 Ce
145 Nd
8.3%
Bền
146 Nd
17.2%
Bền
148 Nd
5.7%
Bền
150 Nd
5.6%
6.7 X 1018 năm
β-
3.367
150 Sm
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
144 Sm
3.07%
Bền
147 Sm
14.99%
1.06 x 1011 năm
α
2.31
143 Nd
148 Sm
11.24%
7 x 1015 năm
α
1.986
144 Nd
149 Sm
13.82%
Bền
150 Sm
7.38%
Bền
152 Sm
26.75%
Bền
154 Sm
22.75%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
151 Eu
47.8%
5 x 1018 năm
α
147 Pm
153 Eu
52.2%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
152 Gd
0.2%
1.08 x 1014 năm
α
2.205
148 Sm
154 Gd
2.18%
Bền
155 Gd
14.8%
Bền
156 Gd
20.47%
Bền
157 Gd
15.65%
Bền
158 Gd
24.84%
Bền
160 Gd
21.86%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
159 Tb
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
156 Dy
0.06%
1 x 1018 năm
α
152 Gd
158 Dy
0.1%
Bền
160 Dy
2.34%
Bền
161 Dy
18.91%
Bền
162 Dy
25.51%
Bền
163 Dy
24.9%
Bền
164 Dy
28.18%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
165 Ho
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
162 Er
0.139%
1.08 x 1014 năm
α
2.205
148 Sm
164 Er
1.601%
Bền
166 Er
33.503%
Bền
167 Er
22.869%
Bền
168 Er
26.978%
Bền
170 Er
14.91%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
169 Tm
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
168 Yb
0.13%
Bền
170 Yb
3.04%
Bền
171 Yb
14.28%
Bền
172 Yb
21.83%
Bền
173 Yb
16.13%
Bền
174 Yb
31.83%
Bền
176 Yb
12.76%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
175 Lu
97.41%
Bền
176 Lu
2.59%
3.78 x 1010 năm
β-
1.193
176 Hf
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
174 Hf
0.162%
2 x 1015 năm
α
1.193
170 Yb
176 Hf
5.206%
Bền
177 Hf
18.606%
Bền
178 Hf
27.297%
Bền
179 Hf
13.629%
Bền
180 Hf
35.1%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
180m Ta
0.012%
>1.2 x 1015 năm
β-
0.783
180 W
ε
0.929
180 Hf
γ
0.075
180 Ta
181 Ta
99.988%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
180 W
0.12%
1.8 x 1018 năm
α
2.516
176 Hf
182 W
26.50%
Bền
183 W
14.31%
Bền
184 W
30.64%
Bền
186 W
28.43%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
185 Re
37.4%
Bền
187 Re
62.6%
4.12 x 1010 năm
β-
0.0026
187 Os
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
184 Os
0.02%
Bền
186 Os
1.59%
2 x 1015 năm
α
2.822
182 W
187 Os
1.96%
Bền
188 Os
13.24%
Bền
189 Os
16.15%
Bền
190 Os
26.26%
Bền
192 Os
40.78%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
191 Ir
37.3%
Bền
193 Ir
62.7%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
190 Pt
0.014%
6.5 x 1011 năm
α
3.18
182 W
192 Pt
0.782%
Bền
194 Pt
32.967%
Bền
195 Pt
33.832%
Bền
196 Pt
25.242%
Bền
198 Pt
7.163%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
197 Au
100%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
196 Hg
0.15%
Bền
198 Hg
9.97%
Bền
199 Hg
16.87%
Bền
200 Hg
23.1%
Bền
201 Hg
13.18%
Bền
202 Hg
29.86%
Bền
204 Hg
6.87%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
203 Tl
29.524%
Bền
205 Tl
70.476%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
204 Pb
1.4%
>1.4 x 1017 năm
α
2.186
200 Hg
206 Pb
24.1%
Bền
207 Pb
22.1%
Bền
208 Pb
52.4%
Bền
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
209 Bi
100%
1.9 x 1019 năm
α
3.14
205 Tl
Ngoài đồng vị 232 Th, Thori còn có đồng vị 230 Th, 231 Th, 234 Th tồn tại trong tự nhiên ở dạng vết. Chúng đều là sản phẩm phân rã của urani.
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
232 Th
100%
1.405 x 1010 năm
α
4.083
228 Ra
Đồng vị
Nguồn tự nhiên
Chu kỳ bán rã
Kiểu phân rã
Năng lượng phân rã (MeV)
Sản phẩm phân rã
234 U
0.0054%
245500 năm
α
4.859
230 Th
235 U
0.7204%
703.8 triệu năm
α
4.679
231 Th
238 U
99.2742%
4.468 tỷ năm
α
4.859
234 Th
^ Đó là các nguyên tố tecneti (Z=43), promethi (61), poloni (84), astatin (85), radon (86), franci (87), radi (88), actini (89), protactini (91), neptuni (93), plutoni (94), americi (95), curi (96), berkeli (97) và californi (98).