Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chữ Hán
Hiện/ẩn mục
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
Hiện/ẩn mục
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
Hiện/ẩn mục
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Đóng mở mục lục
劃
9 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Français
Magyar
日本語
한국어
Polski
Српски / srpski
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Tra từ bắt đầu bởi
劃
Chữ Hán
劃
U+5283
,
劃
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5283
←
劂
[U+5282]
CJK Unified Ideographs
劄
→
[U+5284]
Tra cứu
Số nét
:
14
Bộ thủ
:
刀
+
12 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+5283
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
Chữ Latinh
Bính âm
:
huà
(
hua
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
hoa
,
hoạch
Chữ
Hangul
:
획
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
劃
Đường
chia
nước
.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác.
Mời bạn kiểm tra lại,
sửa chữa
và bỏ bản mẫu này.
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
劃
viết theo chữ
quốc ngữ
đạch
,
hoạ
,
dạch
,
gạch
,
hoạch
,
vạch
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ʔjk
˨˩
hwa̰ːʔ
˨˩
za̰ʔjk
˨˩
ɣa̰ʔjk
˨˩
hwa̰ʔjk
˨˩
va̰ʔjk
˨˩
ɗa̰t
˨˨
hwa̰ː
˨˨
ja̰t
˨˨
ɣa̰t
˨˨
hwa̰t
˨˨
ja̰t
˨˨
ɗat
˨˩˨
hwaː
˨˩˨
jat
˨˩˨
ɣat
˨˩˨
hwat
˨˩˨
jat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗajk
˨˨
hwa
˨˨
ɟajk
˨˨
ɣajk
˨˨
hwak
˨˨
vajk
˨˨
ɗa̰jk
˨˨
hwa̰
˨˨
ɟa̰jk
˨˨
ɣa̰jk
˨˨
hwa̰k
˨˨
va̰jk
˨˨
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán
Khối ký tự CJK Unified Ideographs
Ký tự chữ viết chữ Hán
Chữ Hán 14 nét
Chữ Hán bộ 刀 + 12 nét
Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
Mục từ tiếng Quan Thoại
Danh từ
Mục từ chữ Hán cần kiểm tra
Mục từ chữ Nôm
Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
Danh từ tiếng Quan Thoại
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn